Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CVPB2207)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A5
Ngừng giao dịch
10
-10 (-50%)
11/01/2023 15:00
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD357,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **21,993
S-X *-3,530
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2211 | 70 | 20 (+40%) | 1,988,300 | -2,062 | 23,405 | SSI | 7 tháng |
CVPB2212 | 460 | (0.00%) | 499,200 | -3,394 | 25,870 | SSI | 12 tháng |
CVPB2214 | 1,480 | 40 (+2.78%) | 716,600 | 4,250 | 22,920 | HCM | 9 tháng |
CVPB2301 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 211,000 | 1,450 | 24,680 | BSI | 9 tháng |
CVPB2302 | 2,780 | (0.00%) | -8,750 | 35,560 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2301 | 670 | (0.00%) | 5,000 | 24,450 | -3,250 | 29,040 | 6 tháng |
CHPG2305 | 1,000 | 240 (+31.58%) | 1,300 | 20,800 | -2,400 | 25,200 | 6 tháng |
CMBB2303 | 410 | -20 (-4.65%) | 52,100 | 17,950 | -2,850 | 21,620 | 6 tháng |
CSTB2302 | 880 | 50 (+6.02%) | 3,000 | 25,500 | -2,700 | 29,960 | 6 tháng |
CTPB2301 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,300 | 21,900 | -1,531 | 25,107 | 6 tháng |
CVIB2301 | 640 | -10 (-1.54%) | 7,300 | 21,100 | -3,741 | 26,063 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,980 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |