Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CVPB2207)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD357,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **21,993
S-X *-3,530
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | -2,946 | 21,484 | SSI | 9 tháng | |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 200 | -1,040 | 19,730 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 53,400 | -1,516 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | 20 (+12.50%) | 45,500 | -4,376 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | 20 (+8.33%) | 3,400 | -4,852 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | -3,857 | 22,405 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | -4,375 | 23,332 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 90,800 | -4,916 | 24,636 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 11,400 | -5,446 | 26,367 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 440 | 10 (+2.33%) | 700 | 500 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -20 (-4%) | 1,900 | -1,500 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | (0.00%) | 5,200 | 26,850 | 1,850 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | 28,050 | -2,950 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,470 | -30 (-2%) | 11,100 | 22,200 | 2,200 | 22,940 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,150 | -2,850 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | 310 (+5.01%) | 100 | 46,950 | 12,950 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 790 | (0.00%) | 9,600 | 17,550 | -950 | 20,080 | 6 tháng |
CVHM2401 | 690 | 180 (+35.29%) | 300 | 40,700 | -2,300 | 45,760 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | (0.00%) | 21,250 | 1,427 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,980 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |