Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CVPB2207)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD357,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **21,993
S-X *-3,530
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,346 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,440 | 19,788 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,916 | 21,027 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,776 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,252 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,257 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 110 | -40 (-26.67%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,775 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,316 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,846 | 26,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 7 : 1 | 18,000 | 100 | 21,080 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,900 | 22,120 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |