Chứng quyền VPB-HSC-MET09 (HOSE: CVPB2206)

CW VPB-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **25,324

S-X *-7,810

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (69.640) - NVL (63.472) - MBB (49.538) - VHM (44.089) - VND (38.815)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315140 (0.00%)407,300-3,72322,933SSI15 tháng
CVPB231860-10 (-14.29%)5,800-3,78422,451KIS12 tháng
CVPB231943010 (+2.38%)28,800-4,28723,515KIS15 tháng
CVPB232250-20 (-28.57%)130,000-54019,180VND10 tháng
CVPB24011,12010 (+0.90%)13,000-1,48922,067ACBS12 tháng
CVPB2402590-60 (-9.23%)231,100-55020,180HCM6 tháng
CVPB2403950-30 (-3.06%)439,800-55020,900HCM9 tháng
CVPB2404230 (0.00%)41,600-1,05019,960SSI4 tháng
CVPB2405330-10 (-2.94%)141,500-1,55020,660SSI5 tháng
CVPB2406410-10 (-2.38%)41,400-2,05021,320SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,75040 (+2.34%)599,800133,0008,227139,8766 tháng
CHPG2403370 (0.00%)323,70025,000-5,50031,9809 tháng
CMBB24031,190-40 (-3.25%)57,40023,90090025,3806 tháng
CMBB24041,490-40 (-2.61%)21,50023,90040026,4809 tháng
CMSN2401960-20 (-2.04%)238,60074,200-7,80089,6809 tháng
CMWG24021,590-130 (-7.56%)311,60067,2003,70571,3816 tháng
CSTB2403610-10 (-1.61%)1,10029,800-20032,4406 tháng
CSTB240484040 (+5%)301,20029,800-1,20034,3609 tháng
CTPB240291010 (+1.11%)597,40018,15014919,7766 tháng
CVHM24021,620-70 (-4.14%)237,60043,0001,50047,9809 tháng
CVIC2401760-20 (-2.56%)294,00042,900-2,60048,5406 tháng
CVNM2402920-100 (-9.80%)67,70072,9002,40077,8606 tháng
CVPB2402590-60 (-9.23%)231,10018,450-55020,1806 tháng
CVPB2403950-30 (-3.06%)439,80018,450-55020,9009 tháng
CVRE2401290-10 (-3.33%)195,90019,300-2,20022,6606 tháng
CVRE2402300-20 (-6.25%)1,320,20019,300-4,20024,7009 tháng
CMWG24032,100-50 (-2.33%)59,70067,2002,71374,9039 tháng
CVHM24031,280-60 (-4.48%)382,00043,0002,50045,6206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:38,000
Giá TH điều chỉnh:25,310
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.