Chứng quyền VPB-HSC-MET09 (HOSE: CVPB2206)
CW VPB-HSC-MET09
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **25,324
S-X *-7,810
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 407,300 | -3,723 | 22,933 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 60 | -10 (-14.29%) | 5,800 | -3,784 | 22,451 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 430 | 10 (+2.38%) | 28,800 | -4,287 | 23,515 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 50 | -20 (-28.57%) | 130,000 | -540 | 19,180 | VND | 10 tháng |
CVPB2401 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 13,000 | -1,489 | 22,067 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 590 | -60 (-9.23%) | 231,100 | -550 | 20,180 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 950 | -30 (-3.06%) | 439,800 | -550 | 20,900 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 230 | (0.00%) | 41,600 | -1,050 | 19,960 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 330 | -10 (-2.94%) | 141,500 | -1,550 | 20,660 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 410 | -10 (-2.38%) | 41,400 | -2,050 | 21,320 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 599,800 | 133,000 | 8,227 | 139,876 | 6 tháng |
CHPG2403 | 370 | (0.00%) | 323,700 | 25,000 | -5,500 | 31,980 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,190 | -40 (-3.25%) | 57,400 | 23,900 | 900 | 25,380 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,490 | -40 (-2.61%) | 21,500 | 23,900 | 400 | 26,480 | 9 tháng |
CMSN2401 | 960 | -20 (-2.04%) | 238,600 | 74,200 | -7,800 | 89,680 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,590 | -130 (-7.56%) | 311,600 | 67,200 | 3,705 | 71,381 | 6 tháng |
CSTB2403 | 610 | -10 (-1.61%) | 1,100 | 29,800 | -200 | 32,440 | 6 tháng |
CSTB2404 | 840 | 40 (+5%) | 301,200 | 29,800 | -1,200 | 34,360 | 9 tháng |
CTPB2402 | 910 | 10 (+1.11%) | 597,400 | 18,150 | 149 | 19,776 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 237,600 | 43,000 | 1,500 | 47,980 | 9 tháng |
CVIC2401 | 760 | -20 (-2.56%) | 294,000 | 42,900 | -2,600 | 48,540 | 6 tháng |
CVNM2402 | 920 | -100 (-9.80%) | 67,700 | 72,900 | 2,400 | 77,860 | 6 tháng |
CVPB2402 | 590 | -60 (-9.23%) | 231,100 | 18,450 | -550 | 20,180 | 6 tháng |
CVPB2403 | 950 | -30 (-3.06%) | 439,800 | 18,450 | -550 | 20,900 | 9 tháng |
CVRE2401 | 290 | -10 (-3.33%) | 195,900 | 19,300 | -2,200 | 22,660 | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,320,200 | 19,300 | -4,200 | 24,700 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,100 | -50 (-2.33%) | 59,700 | 67,200 | 2,713 | 74,903 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 382,000 | 43,000 | 2,500 | 45,620 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,310 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |