Chứng quyền CVPB01MBS22CE (HOSE: CVPB2205)
CW CVPB01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD857,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,300
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,540
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 14,700 | -3,096 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 | -1,190 | 19,730 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 600 | -10 (-1.64%) | 50,400 | -1,666 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 1,216,100 | -4,526 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,573,900 | -5,002 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 204,300 | -4,007 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,525 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -100 (-25%) | 200 | -5,066 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 20,500 | -5,596 | 26,253 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,800 | 350 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 2,400 | -1,650 | 22,000 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 37,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |