Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,296 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,390 | 19,902 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,866 | 21,141 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,726 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,202 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,207 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,725 | 23,447 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 350 | -50 (-12.50%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,266 | 24,751 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,796 | 26,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 7 : 1 | 18,000 | 150 | 20,940 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,850 | 22,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 2 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 2 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 2 : 1 | 17,000 | 18,500 | -1,500 | 20,020 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 4 : 1 | 41,800 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |