Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

30

-30 (-50%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất200

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,390

Thấp nhất NY10

KLGD607,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện74,000

Hòa vốn **41,101

S-X *-4,334

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910-20 (-66.67%)4 : 122,500-3,29621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311190-100 (-34.48%)2 : 120,500-1,39019,902HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590-90 (-13.24%)2 : 121,000-1,86621,141HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170-20 (-10.53%)4 : 124,000-4,72623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315280-20 (-6.67%)6 : 124,500-5,20224,954SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231620-10 (-33.33%)5 : 123,456-4,20722,453KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317150-20 (-11.76%)4 : 123,999-4,72523,447KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318350-50 (-12.50%)4 : 124,567-5,26624,751KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,280-140 (-9.86%)2 : 125,123-5,79626,386KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 120,970-2,82021,170MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2321420-30 (-6.67%)7 : 118,00015020,940VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232251020 (+4.08%)4 : 120,000-1,85022,040VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320-80 (-5.71%)2 : 126,75025,0001,75027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401400 (0.00%)3 : 128,00031,000-3,00032,200HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,550400 (+18.60%)2 : 123,10020,0003,10025,100MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230-250 (-52.08%)3 : 126,80031,000-4,20031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,100-100 (-1.61%)2 : 144,85034,00010,85046,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401760-30 (-3.80%)2 : 117,00018,500-1,50020,020TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240183020 (+2.47%)4 : 141,80043,000-1,20046,320VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,210-430 (-26.22%)1.94 : 121,50020,4111,67722,102VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.