Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,861,600 | -3,346 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | -1,440 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | -1,916 | 21,027 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,226,600 | -4,776 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 1,299,000 | -5,252 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 161,000 | -4,257 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -40 (-26.67%) | 241,000 | -4,775 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 412,800 | -5,316 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 114,700 | -5,846 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,870 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 100 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | -1,900 | 22,120 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | 27,800 | -3,200 | 32,200 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 24,200 | 22,700 | 2,700 | 23,680 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 44,500 | 10,500 | 44,180 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,600 | -1,900 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 93,000 | 41,500 | -1,500 | 46,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 112,000 | 21,100 | 1,277 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |