Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)
CW CVPB04MBS20CE
16,600
Mở cửa16,200
Cao nhất16,600
Thấp nhất16,200
Cao nhất NY16,980
Thấp nhất NY3,900
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **68,700
S-X *34,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 750 | 50 (+7.14%) | 23,700 | 1,143 | 19,302 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | -10 (-6.67%) | 399,900 | -3,146 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 480 | 40 (+9.09%) | 50,500 | -1,240 | 20,455 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 740 | 10 (+1.37%) | 181,300 | -1,716 | 21,427 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 200 | 10 (+5.26%) | 204,500 | -4,576 | 23,638 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 290 | 20 (+7.41%) | 369,500 | -5,052 | 25,011 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 110 | 30 (+37.50%) | 46,700 | -4,057 | 22,882 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 240 | 10 (+4.35%) | 210,000 | -4,575 | 23,790 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 420 | -10 (-2.33%) | 200 | -5,116 | 25,018 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,700 | (0.00%) | -5,646 | 27,187 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | -2,670 | 21,971 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 182,300 | 300 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 560 | 40 (+7.69%) | 1,200 | -1,700 | 22,240 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 30,500 | 5,500 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,750 | -4,250 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,950 | 7,950 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | 42,250 | -9,750 | 53,700 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 68,100 | 4,402 | 73,792 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,300 | -2,670 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,500 | -1,500 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |