Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)
CW CVPB04MBS20CE
16,600
Mở cửa16,200
Cao nhất16,600
Thấp nhất16,200
Cao nhất NY16,980
Thấp nhất NY3,900
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **68,700
S-X *34,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,000 | 2,543 | 19,702 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 4 : 1 | 22,500 | -1,746 | 21,942 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 710 | 10 (+1.43%) | 2 : 1 | 20,500 | 160 | 20,893 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 2 : 1 | 21,000 | -316 | 21,923 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -3,176 | 23,905 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -3,652 | 25,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 120 | 10 (+9.09%) | 5 : 1 | 23,456 | -2,657 | 22,929 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 310 | 10 (+3.33%) | 4 : 1 | 23,999 | -3,175 | 24,057 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 24,567 | -3,716 | 25,551 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,123 | -4,246 | 27,435 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -1,270 | 22,286 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 1,700 | 21,640 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | -300 | 22,400 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,700 | 80,000 | 36,700 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,350 | 25,000 | 5,350 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,800 | 50,000 | 1,800 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,850 | 31,000 | 850 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 3 : 1 | 47,650 | 32,000 | 15,650 | 47,840 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 5 : 1 | 42,950 | 52,000 | -9,050 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 10 : 1 | 67,600 | 65,000 | 3,902 | 72,910 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,700 | 20,970 | -1,270 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 4 : 1 | 25,850 | 29,000 | -3,150 | 30,440 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |