Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)

CW CVPB04MBS20CE

Ngừng giao dịch

16,600

400 (+2.47%)
02/06/2021 15:00

Mở cửa16,200

Cao nhất16,600

Thấp nhất16,200

Cao nhất NY16,980

Thấp nhất NY3,900

KLGD26,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,200

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **68,700

S-X *34,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2305890 (0.00%)3 : 118,0002,54319,702VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CVPB2309130-10 (-7.14%)4 : 122,500-1,74621,942SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231171010 (+1.43%)2 : 120,50016020,893HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,000-30 (-2.91%)2 : 121,000-31621,923HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314270 (0.00%)4 : 124,000-3,17623,905SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 124,500-3,65225,240SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231612010 (+9.09%)5 : 123,456-2,65722,929KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB231731010 (+3.33%)4 : 123,999-3,17524,057KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231856030 (+5.66%)4 : 124,567-3,71625,551KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,830 (0.00%)2 : 125,123-4,24627,435KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 120,970-1,27022,286MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2321520 (0.00%)7 : 118,0001,70021,640VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322600 (0.00%)4 : 120,000-30022,400VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,70080,00036,700119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,35025,0005,35031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,80050,0001,80054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,85031,00085033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,280300 (+6.02%)3 : 147,65032,00015,65047,840TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319290 (0.00%)5 : 142,95052,000-9,05053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316940-20 (-2.08%)10 : 167,60065,0003,90272,910VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,70020,970-1,27022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321360-20 (-5.26%)4 : 125,85029,000-3,15030,440VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.