Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVPB2101)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.02
15,800
Mở cửa15,850
Cao nhất15,860
Thấp nhất15,510
Cao nhất NY17,490
Thấp nhất NY2,730
KLGD225,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,100
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **68,600
S-X *35,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 3,558,100 | -3,296 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 131,800 | -1,390 | 19,902 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 374,900 | -1,866 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 168,900 | -4,726 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,458,600 | -5,202 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | -10 (-33.33%) | 879,900 | -4,207 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | -20 (-11.76%) | 161,500 | -4,725 | 23,447 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 350 | -50 (-12.50%) | 357,800 | -5,266 | 24,751 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 35,500 | -5,796 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,820 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 150 | 20,940 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | -1,850 | 22,040 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | 28,000 | -2,000 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 40 | (0.00%) | 12,400 | 10,950 | -3,550 | 14,580 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 542,100 | 26,750 | 4,750 | 27,460 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -30 (-4.84%) | 34,400 | 26,750 | 1,750 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 111,800 | 29,800 | 113,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 111,800 | 10,800 | 122,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | 28,000 | -2,000 | 31,580 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 28,000 | 4,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 853,100 | 23,100 | 3,100 | 24,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 463,700 | 23,100 | 5,100 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 49,400 | 7,400 | 51,180 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | 26,800 | -200 | 32,810 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -150 (-13.16%) | 34,800 | 21,500 | 1,677 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 18,150 | 150 | 20,940 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | 18,150 | -1,850 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | 22,000 | -2,000 | 26,970 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |