Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVPB2017)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

1,410

80 (+6.02%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa1,350

Cao nhất1,410

Thấp nhất1,350

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY1,080

KLGD195,600

NN mua12,690

NN bán1,280

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở45,900

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **45,099

S-X *14,901

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)400-2,84621,484SSI9 tháng
CVPB2311180 (0.00%)-94019,883HCM9 tháng
CVPB2312590-60 (-9.23%)292,200-1,41621,141HCM12 tháng
CVPB231418010 (+5.88%)634,100-4,27623,562SSI10 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)3,089,400-4,75224,839SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)644,100-3,75722,405KIS7 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)5,500-4,27523,294KIS9 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)327,100-4,81624,598KIS12 tháng
CVPB23191,230-80 (-6.11%)49,000-5,34626,291KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)19,70060021,220VND9 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)14,000-1,40021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,55077333,57712 tháng
CHPG2316940-40 (-4.08%)35,80028,550-33832,64815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)329,00028,450-4,88334,08312 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)319,80028,450-7,10537,10515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)27,80022,5003,15923,48412 tháng
CHPG2319420-30 (-6.67%)506,70028,550-1,56131,79112 tháng
CMSN230720010 (+5.26%)4,50068,100-14,89984,99912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)6,60015,200-1,79920,59912 tháng
CPDR23052,100-170 (-7.49%)26,90026,7006,47828,62212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,550-5,44916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)27,40028,450-7,88336,83312 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,70040,700-21,96663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,000-20,22264,14212 tháng
CVNM230626010 (+4%)17,00064,700-7,00774,17512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336200 (0.00%)81,60028,55043928,9117 tháng
CHPG2337540-40 (-6.90%)95,10028,550-1,11631,8269 tháng
CHPG2338920-30 (-3.16%)40,80028,550-1,44933,67912 tháng
CHPG23393,000-50 (-1.64%)38,40028,550-1,67236,22215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)29,40022,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)118,40068,100-13,89982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,70068,100-15,87988,77912 tháng
CMSN23171,02040 (+4.08%)198,10068,100-18,76895,02815 tháng
CMWG231524070 (+41.18%)559,70053,8004,91253,6887 tháng
CPOW2313170-10 (-5.56%)38,60010,550-2,33813,2289 tháng
CPOW2314410-30 (-6.82%)90,10010,550-2,56113,93112 tháng
CPOW2315610-40 (-6.15%)476,20010,550-2,90614,67615 tháng
CSHB230220 (0.00%)639,40011,100-89912,0397 tháng
CSHB2303450-20 (-4.26%)353,10011,100-1,24513,2459 tháng
CSHB2304260-40 (-13.33%)36,00011,100-56612,9669 tháng
CSHB2305320-20 (-5.88%)12,20011,100-1,45514,15512 tháng
CSHB23061,070-40 (-3.60%)174,50011,100-1,67714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)807,70028,450-5,54934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,450-6,54935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)169,50028,450-7,43837,48812 tháng
CSTB23331,540-80 (-4.94%)10,40028,450-7,66139,19115 tháng
CTPB230420 (0.00%)358,80017,950-93818,9687 tháng
CTPB2305340-10 (-2.86%)43,80017,950-1,38320,6939 tháng
CTPB23061,250-20 (-1.57%)74,10017,950-1,93822,38812 tháng
CVHM23152010 (+100%)310,80040,700-10,18851,0487 tháng
CVHM2316120-10 (-7.69%)430,40040,700-10,53452,1949 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)782,80040,700-11,64555,06512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,700-12,75657,60615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)47,40042,000-10,34553,7459 tháng
CVIC2313320-10 (-3.03%)1,048,80042,000-11,45656,65612 tháng
CVIC23141,11040 (+3.74%)111,10042,000-12,56760,11715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)56,80064,700-17,59782,5917 tháng
CVNM2314390-10 (-2.50%)571,00064,700-20,44888,20612 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,10064,700-22,40892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)644,10018,600-3,75722,4057 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)5,50018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)327,10018,600-4,81624,59812 tháng
CVPB23191,230-80 (-6.11%)49,00018,600-5,34626,29115 tháng
CVRE231710-10 (-50%)470,90022,550-7,44930,0397 tháng
CVRE231818020 (+12.50%)98,40022,550-8,44931,7199 tháng
CVRE2319200 (0.00%)390,40022,550-9,22732,57712 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)168,40022,550-9,78334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/12/2020
Ngày niêm yết:22/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:24/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/04/2021
Ngày đáo hạn:05/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:30,999
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.