Chứng quyền CVPB03MBS20CE (HOSE: CVPB2014)
CW CVPB03MBS20CE
5,680
Mở cửa6,000
Cao nhất6,400
Thấp nhất5,550
Cao nhất NY7,800
Thấp nhất NY1,660
KLGD10,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,000
Giá thực hiện23,700
Hòa vốn **35,060
S-X *13,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,296 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,390 | 19,902 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,866 | 21,141 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,726 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,202 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,207 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,725 | 23,447 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 350 | -50 (-12.50%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,266 | 24,751 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,796 | 26,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 7 : 1 | 18,000 | 150 | 20,940 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,850 | 22,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 111,800 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 25,000 | 3,000 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 50,000 | -600 | 50,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,150 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |