Chứng quyền CVPB03MBS20CE (HOSE: CVPB2014)
CW CVPB03MBS20CE
5,680
Mở cửa6,000
Cao nhất6,400
Thấp nhất5,550
Cao nhất NY7,800
Thấp nhất NY1,660
KLGD10,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,000
Giá thực hiện23,700
Hòa vốn **35,060
S-X *13,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,346 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,440 | 19,788 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,916 | 21,027 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,776 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,252 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,257 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 110 | -40 (-26.67%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,775 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,316 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,846 | 26,386 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 7 : 1 | 18,000 | 100 | 21,080 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,900 | 22,120 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |