Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVPB03MBS20CE (HOSE: CVPB2014)

CW CVPB03MBS20CE

Ngừng giao dịch

5,680

10 (+0.18%)
05/02/2021 15:00

Mở cửa6,000

Cao nhất6,400

Thấp nhất5,550

Cao nhất NY7,800

Thấp nhất NY1,660

KLGD10,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,000

Giá thực hiện23,700

Hòa vốn **35,060

S-X *13,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-3,34621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311130-60 (-31.58%)2 : 120,500-1,44019,788HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312530-60 (-10.17%)2 : 121,000-1,91621,027HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 124,000-4,77623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 124,500-5,25224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231620 (0.00%)5 : 123,456-4,25722,453KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110-40 (-26.67%)4 : 123,999-4,77523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310-40 (-11.43%)4 : 124,567-5,31624,598KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,280 (0.00%)2 : 125,123-5,84626,386KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 120,970-2,87021,170MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232144020 (+4.76%)7 : 118,00010021,080VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232253020 (+3.92%)4 : 120,000-1,90022,120VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,00080,00029,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,010-140 (-12.17%)3 : 127,80025,0002,80028,030HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 148,20050,000-1,80050,300MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,50032,00012,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 141,50052,000-10,50052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 164,20065,00050264,482VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,10020,970-2,87021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,30029,000-7,70029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.