Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 750 | 50 (+7.14%) | 23,700 | 1,143 | 19,302 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | -10 (-6.67%) | 399,900 | -3,146 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 480 | 40 (+9.09%) | 50,500 | -1,240 | 20,455 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 740 | 10 (+1.37%) | 181,300 | -1,716 | 21,427 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 200 | 10 (+5.26%) | 204,500 | -4,576 | 23,638 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 290 | 20 (+7.41%) | 369,500 | -5,052 | 25,011 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 110 | 30 (+37.50%) | 46,700 | -4,057 | 22,882 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 240 | 10 (+4.35%) | 210,000 | -4,575 | 23,790 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 420 | -10 (-2.33%) | 200 | -5,116 | 25,018 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,700 | (0.00%) | -5,646 | 27,187 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | -2,670 | 21,971 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 182,300 | 300 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 560 | 40 (+7.69%) | 1,200 | -1,700 | 22,240 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,660 | 810 (+95.29%) | 2,500 | 26,900 | 1,900 | 28,320 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,500 | -500 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,310 | (0.00%) | 23,200 | 3,200 | 24,620 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,640 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 4,000 | 39,950 | 5,950 | 41,780 | 6 tháng |
CTPB2401 | 980 | (0.00%) | 16,700 | 18,300 | -200 | 20,460 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,260 | (0.00%) | 100,100 | 42,250 | -750 | 48,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 100 | 22,100 | 1,689 | 23,088 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |