Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,900
Cao nhất NY21,000
Thấp nhất NY660
KLGD8,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,000
S-X *19,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,446 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,540 | 19,711 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 520 | -70 (-11.86%) | 2 : 1 | 21,000 | -2,016 | 21,008 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,876 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 250 | -30 (-10.71%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,352 | 24,782 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,357 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,875 | 23,447 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,416 | 24,598 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,150 | -130 (-10.16%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,946 | 26,139 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,970 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,000 | 20,940 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 | |
CVPB2322 | 460 | -50 (-9.80%) | 4 : 1 | 20,000 | -2,000 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,550 | 25,000 | 1,550 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 290 | -110 (-27.50%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,870 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,450 | 31,000 | -4,550 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 4,750 | -1,350 (-22.13%) | 2 : 1 | 43,450 | 34,000 | 9,450 | 43,500 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 2 : 1 | 16,650 | 18,500 | -1,850 | 20,000 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,210 | 380 (+45.78%) | 4 : 1 | 40,550 | 43,000 | -2,450 | 47,840 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |