Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVPB2013)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

19,000

400 (+2.15%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa19,000

Cao nhất19,200

Thấp nhất18,900

Cao nhất NY21,000

Thấp nhất NY660

KLGD8,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,500

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **46,000

S-X *19,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,861,600-3,34621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,500-1,44019,788HCM9 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,300-1,91621,027HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)1,226,600-4,77623,486SSI10 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)1,299,000-5,25224,839SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,000-4,25722,453KIS7 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,000-4,77523,294KIS9 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,800-5,31624,598KIS12 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,700-5,84626,386KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,87021,170MBS6 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20010021,080VND9 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,600-1,90022,120VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,320 (0.00%)3,60026,6001,60027,6406 tháng
CHPG2401400 (0.00%)128,00027,800-3,20032,2006 tháng
CMBB24011,840-710 (-27.84%)24,20022,7002,70023,6806 tháng
CSTB2401230 (0.00%)26,800-4,20031,6906 tháng
CTCB24015,090-1,010 (-16.56%)33,90044,50010,50044,1806 tháng
CTPB2401720-40 (-5.26%)13,00016,600-1,90019,9406 tháng
CVHM2401780-50 (-6.02%)93,00041,500-1,50046,1206 tháng
CVIB24011,110-100 (-8.26%)112,00021,1001,27721,9146 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2021
Ngày đáo hạn:09/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.