Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET05 (HOSE: CVPB2011)

CW VPB-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

14,450

360 (+2.56%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa14,400

Cao nhất14,510

Thấp nhất14,400

Cao nhất NY14,510

Thấp nhất NY1,500

KLGD14,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **52,900

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-3,04621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311100-40 (-28.57%)2 : 120,500-1,14019,730HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312570-40 (-6.56%)2 : 121,000-1,61621,103HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 124,000-4,47623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315240-20 (-7.69%)6 : 124,500-4,95224,725SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-3,95722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317120-10 (-7.69%)4 : 123,999-4,47523,332KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-100 (-25%)4 : 124,567-5,01624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,210-90 (-6.92%)2 : 125,123-5,54626,253KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321430-30 (-6.52%)7 : 118,00040021,010VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322500-10 (-1.96%)4 : 120,000-1,60022,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,210280 (+7.12%)7.91 : 1112,30080,06432,236113,365FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,84090 (+2.40%)7.91 : 1112,30084,51227,788114,886FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328230-110 (-32.35%)2 : 127,60028,500-90028,960HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329920-60 (-6.12%)2 : 127,60029,000-1,40030,840HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,500-360 (-19.35%)2 : 122,00019,0003,00022,000MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,730-250 (-12.63%)2 : 122,00019,5002,50022,960MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311290-60 (-17.14%)8 : 164,70088,500-23,80090,820MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23097030 (+75%)5 : 149,80054,000-4,20054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310830170 (+25.76%)5 : 149,80054,500-4,70058,650MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232420-10 (-33.33%)4 : 127,80031,000-3,20031,080STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232563030 (+5%)4 : 127,80031,500-3,70034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,650340 (+10.27%)4 : 146,20032,00014,20046,600TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,470-100 (-2.80%)4 : 146,20034,00012,20047,880TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200-10 (-4.76%)5 : 140,20060,500-20,30061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210-10 (-50%)5 : 140,20056,000-15,80056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230850-40 (-44.44%)8 : 163,50069,000-4,11868,010VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311100-40 (-28.57%)2 : 118,40020,500-1,14019,730VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312570-40 (-6.56%)2 : 118,40021,000-1,61621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210-40 (-80%)4 : 121,90027,500-5,60027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260-10 (-3.70%)4 : 121,90029,500-7,60030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.