Chứng quyền CVPB02MBS20CE (HOSE: CVPB2009)
CW CVPB02MBS20CE
2,250
Mở cửa2,180
Cao nhất2,290
Thấp nhất2,180
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY1,670
KLGD95,300
NN mua100
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,900
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **24,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 261 | 21,364 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 1,840,100 | -800 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 2,690,700 | -800 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | -1,800 | 23,580 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | -800 | 23,940 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 1,194,300 | -1,466 | 21,806 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 630,200 | -2,577 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,334,000 | 200 | 23,000 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,820 | 130 (+7.69%) | 283,700 | -800 | 24,640 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 1,000 | 210 (+26.58%) | 1,615,700 | 1,200 | 21,000 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 200 | 24,770 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -800 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 163,000 | 22,500 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,200 | 700 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 62,000 | -3,000 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 900 | 20 (+2.27%) | 134,800 | 11,250 | 885 | 11,988 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,450 | 2,450 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | 30 (+6.12%) | 3,000 | 16,350 | -1,150 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 400 | 47,800 | 5,800 | 52,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | 20,200 | -800 | 23,940 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,700 | -1,300 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,850 | -150 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 20,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |