Chứng quyền CVPB02MBS20CE (HOSE: CVPB2009)
CW CVPB02MBS20CE
2,250
Mở cửa2,180
Cao nhất2,290
Thấp nhất2,180
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY1,670
KLGD95,300
NN mua100
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,900
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **24,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -3,396 | 21,484 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 2 : 1 | 20,500 | -1,490 | 19,711 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 510 | -80 (-13.56%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,966 | 20,989 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,826 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 230 | -50 (-17.86%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,302 | 24,668 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 23,456 | -4,307 | 22,453 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,825 | 23,447 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 290 | -60 (-17.14%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,366 | 24,522 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,180 | -100 (-7.81%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,896 | 26,196 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -2,920 | 21,170 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 350 | -70 (-16.67%) | 7 : 1 | 18,000 | 50 | 20,450 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -50 (-9.80%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,950 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,900 | 80,000 | 29,900 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 20 | -20 (-50%) | 6 : 1 | 48,100 | 50,000 | -1,900 | 50,120 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | 31,000 | -4,700 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 43,450 | 32,000 | 11,450 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,400 | 52,000 | -11,600 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 63,700 | 65,000 | 2 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,050 | 20,970 | -2,920 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,350 | 29,000 | -7,650 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |