Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)
CW VPB-HSC-MET03
6,510
Mở cửa6,530
Cao nhất6,530
Thấp nhất6,440
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY1,250
KLGD17,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,900
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **35,020
S-X *12,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | -439 | 21,022 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,034,800 | -1,500 | 22,160 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 150 | -10 (-6.25%) | 939,900 | -1,500 | 21,300 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | -2,500 | 23,260 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | -1,500 | 23,460 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | -2,166 | 21,686 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | -3,277 | 23,377 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 127,400 | -500 | 22,440 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 29,700 | -1,500 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 720 | -60 (-7.69%) | 464,100 | 500 | 20,440 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | -500 | 24,350 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | -1,500 | 21,810 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 940 | -20 (-2.08%) | 125,400 | -700 | 22,080 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 27,150 | 150 | 31,040 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,390 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,560 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 18,450 | 1,450 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |