Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)
CW VPB-HSC-MET03
6,510
Mở cửa6,530
Cao nhất6,530
Thấp nhất6,440
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY1,250
KLGD17,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,900
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **35,020
S-X *12,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,861,600 | -3,346 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | -1,440 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | -1,916 | 21,027 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,226,600 | -4,776 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 1,299,000 | -5,252 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 161,000 | -4,257 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -40 (-26.67%) | 241,000 | -4,775 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 412,800 | -5,316 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 114,700 | -5,846 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,870 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 100 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | -1,900 | 22,120 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 109,000 | 28,936 | 109,252 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 109,000 | 24,488 | 112,118 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | 27,800 | -700 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | 27,800 | -1,200 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 35,500 | 22,700 | 3,700 | 22,760 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 22,700 | 3,200 | 23,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | 66,500 | -22,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | 48,200 | -5,800 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | 48,200 | -6,300 | 57,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | 26,800 | -4,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | 26,800 | -4,700 | 33,980 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 44,500 | 12,500 | 44,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 44,500 | 10,500 | 46,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | 41,500 | -19,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | 41,500 | -14,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | 64,200 | -3,418 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | 18,100 | -1,440 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | 18,100 | -1,916 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | 21,300 | -6,200 | 27,740 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | 21,300 | -8,200 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |