Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET02 (HOSE: CVPB2007)

CW VPB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

1,170

-530 (-31.18%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,600

Thấp nhất1,150

Cao nhất NY1,840

Thấp nhất NY400

KLGD320,740

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,350

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **24,840

S-X *1,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)300-3,04621,484SSI9 tháng
CVPB2311180 (0.00%)-1,14019,883HCM9 tháng
CVPB2312570-80 (-12.31%)291,800-1,61621,103HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)630,800-4,47623,524SSI10 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)1,906,700-4,95224,897SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)544,000-3,95722,405KIS7 tháng
CVPB2317120-10 (-7.69%)1,200-4,47523,332KIS9 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)327,100-5,01624,598KIS12 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,900-5,54626,177KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)19,70040021,220VND9 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)14,000-1,60021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,430330 (+6.47%)3,000122,40042,336123,0159 tháng
CFPT23105,110290 (+6.02%)45,700122,40037,888124,93212 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,5505029,4009 tháng
CHPG23291,110-70 (-5.93%)707,70028,550-45031,22012 tháng
CMBB23111,670-140 (-7.73%)16,70022,2503,25022,3409 tháng
CMBB23121,830-140 (-7.11%)107,60022,2502,75023,16012 tháng
CMSN2311320-10 (-3.03%)37,70068,000-20,50091,06012 tháng
CMWG2309150-40 (-21.05%)10053,400-60054,7509 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)486,90053,400-1,10060,10012 tháng
CSTB232430 (0.00%)5,00028,250-2,75031,1209 tháng
CSTB2325560-110 (-16.42%)52,70028,250-3,25033,74012 tháng
CTCB23063,580-360 (-9.14%)123,50046,10014,10046,3209 tháng
CTCB23073,350-390 (-10.43%)24,30046,10012,10047,40012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)93,60040,550-19,95061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,550-15,45056,0509 tháng
CVNM230840-10 (-20%)313,90064,500-3,11867,9329 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,400-1,14019,8839 tháng
CVPB2312570-80 (-12.31%)291,80018,400-1,61621,10312 tháng
CVRE231210 (0.00%)40,10022,250-5,25027,5409 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,30022,250-7,25030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:22,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.