Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVPB2006)

CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

2,480

280 (+12.73%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa2,200

Cao nhất2,600

Thấp nhất2,050

Cao nhất NY2,940

Thấp nhất NY100

KLGD121,020

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **26,480

S-X *3,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2305890 (0.00%)3 : 118,0002,49319,702VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 122,500-1,79621,980SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231170010 (+1.45%)2 : 120,50011020,874HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,03010 (+0.98%)2 : 121,000-36621,980HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314270 (0.00%)4 : 124,000-3,22623,905SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 124,500-3,70225,240SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2316110-10 (-8.33%)5 : 123,456-2,70722,882KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317300-20 (-6.25%)4 : 123,999-3,22524,019KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318530-30 (-5.36%)4 : 124,567-3,76625,437KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,830 (0.00%)2 : 125,123-4,29627,435KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 120,970-1,32022,286MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2321520-10 (-1.89%)7 : 118,0001,65021,640VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232260030 (+5.26%)4 : 120,000-35022,400VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326920-30 (-3.16%)4 : 130,55027,5003,05031,180HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,67070 (+4.38%)4 : 125,50019,0006,50025,680MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322730170 (+30.36%)4 : 132,00030,0002,00032,920STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 119,65022,500-1,79621,980VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,09070 (+6.86%)6 : 128,35024,0004,35030,540ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,340120 (+5.41%)10 : 1117,100100,00017,100123,400FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,000130 (+4.53%)10 : 1117,100100,00017,100130,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331950-20 (-2.06%)6 : 130,55028,0002,55033,700HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960-20 (-2.04%)6 : 130,55028,5002,05034,260HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980-20 (-2%)6 : 130,55029,0001,55034,880HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760-10 (-1.30%)8 : 130,55029,5001,05035,580HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,62040 (+2.53%)4 : 125,50020,0005,50026,480MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,94050 (+2.65%)4 : 125,50020,0005,50027,760MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN23131,05060 (+6.06%)10 : 176,00080,000-4,00090,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,20070 (+6.19%)6 : 151,00050,0001,00057,200MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231497050 (+5.43%)10 : 151,00052,000-1,00061,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232760080 (+15.38%)6 : 132,00032,00035,600STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232864050 (+8.47%)8 : 132,00033,000-1,00038,120STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,920260 (+15.66%)8 : 148,00035,00013,00050,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231351010 (+2%)10 : 143,30050,000-6,70055,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,50010 (+0.67%)4 : 124,25020,0004,81125,271VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305980 (0.00%)6 : 124,25022,0002,86727,098VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230852020 (+4%)10 : 147,60050,000-2,40055,200VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230958030 (+5.45%)10 : 147,60052,000-4,40057,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390-20 (-4.88%)10 : 167,70080,000-10,69882,220VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231167010 (+1.52%)10 : 167,70080,000-10,69884,964VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314270 (0.00%)4 : 119,65024,000-3,22623,905VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 119,65024,500-3,70225,240VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315320 (0.00%)8 : 125,65030,000-4,35032,560VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.