Chứng quyền CVPB01MBS20CE (HOSE: CVPB2005)
CW CVPB01MBS20CE
950
Mở cửa720
Cao nhất1,050
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY500
KLGD193,060
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,400
S-X *1,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,861,600 | -3,346 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | -1,440 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | -1,916 | 21,027 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,226,600 | -4,776 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 1,299,000 | -5,252 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 161,000 | -4,257 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -40 (-26.67%) | 241,000 | -4,775 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 412,800 | -5,316 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 114,700 | -5,846 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,870 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 100 | 21,080 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | -1,900 | 22,120 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |