Chứng quyền VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CVPB2004)
CW VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03
150
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất60
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY10
KLGD751,470
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,150
S-X *50
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 10,400 | 2,543 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 445,400 | -1,746 | 21,942 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 710 | 10 (+1.43%) | 90,300 | 160 | 20,893 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | -316 | 21,923 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 681,400 | -3,176 | 23,905 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 516,800 | -3,652 | 25,240 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 120 | 10 (+9.09%) | 208,900 | -2,657 | 22,929 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 310 | 10 (+3.33%) | 20,000 | -3,175 | 24,057 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 560 | 30 (+5.66%) | 244,200 | -3,716 | 25,551 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,246 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,270 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 186,600 | 1,700 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 33,100 | -300 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 429,900 | 30,350 | 2,850 | 30,940 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 127,600 | 25,250 | 6,250 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 710 | -20 (-2.74%) | 3,127,000 | 31,850 | 1,850 | 32,840 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 445,400 | 19,700 | -1,746 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 158,400 | 28,500 | 4,500 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,350 | 10 (+0.43%) | 118,100 | 116,600 | 16,600 | 123,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 109,000 | 116,600 | 16,600 | 129,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 628,900 | 30,350 | 2,350 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 100,100 | 30,350 | 1,850 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 960 | -20 (-2.04%) | 104,700 | 30,350 | 1,350 | 34,760 | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 1,206,900 | 30,350 | 850 | 35,340 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 209,100 | 25,250 | 5,250 | 26,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 555,100 | 25,250 | 5,250 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 940 | -110 (-10.48%) | 1,388,900 | 74,400 | -5,600 | 89,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 599,200 | 51,700 | 1,700 | 57,320 | 10 tháng |
CMWG2314 | 950 | -20 (-2.06%) | 102,400 | 51,700 | -300 | 61,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 590 | -10 (-1.67%) | 1,190,900 | 31,850 | -150 | 35,540 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 904,200 | 31,850 | -1,150 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 767,800 | 47,650 | 12,650 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 126,200 | 42,950 | -7,050 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,570 | 70 (+4.67%) | 1,269,400 | 24,700 | 5,261 | 25,543 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 1,242,700 | 24,700 | 3,317 | 27,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 413,000 | 47,700 | -2,300 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | -10 (-1.72%) | 181,600 | 47,700 | -4,300 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 24,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 650 | -20 (-2.99%) | 331,100 | 67,600 | -10,798 | 84,768 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 681,400 | 19,700 | -3,176 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 516,800 | 19,700 | -3,652 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 689,600 | 25,850 | -4,150 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/02/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |