Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CVPB2004)

CW VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

150

-10 (-6.25%)
12/05/2020 15:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất60

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY10

KLGD751,470

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,050

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **24,150

S-X *50

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)100-2,84621,484SSI9 tháng
CVPB2311180 (0.00%)-94019,883HCM9 tháng
CVPB2312650 (0.00%)-1,41621,256HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)-4,27623,524SSI10 tháng
CVPB231529010 (+3.57%)500-4,75225,011SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)-3,75722,405KIS7 tháng
CVPB2317130 (0.00%)-4,27523,371KIS9 tháng
CVPB2318340 (0.00%)-4,81624,713KIS12 tháng
CVPB23191,310 (0.00%)-5,34626,444KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)60021,220VND9 tháng
CVPB2322490 (0.00%)-1,40021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326320 (0.00%)20028,5501,05028,7809 tháng
CMBB2309880-30 (-3.30%)30022,3503,35022,5209 tháng
CSTB232220-10 (-33.33%)29,00028,500-1,50030,0809 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,600-2,84621,4849 tháng
CACB2305830 (0.00%)60026,9502,95028,98012 tháng
CFPT23132,580 (0.00%)123,00023,000125,80010 tháng
CFPT23143,130-90 (-2.80%)20,000123,00023,000131,30015 tháng
CHPG2331670-20 (-2.90%)20028,55055032,02012 tháng
CHPG2332670-20 (-2.90%)2,40028,5505032,52013 tháng
CHPG2333690 (0.00%)50028,550-45033,14014 tháng
CHPG2334580-10 (-1.69%)22,00028,550-95034,14015 tháng
CMBB2314940-40 (-4.08%)40022,3502,35023,76010 tháng
CMBB23151,280-40 (-3.03%)3,60022,3502,35025,12015 tháng
CMSN2313790 (0.00%)66,500-13,50087,90012 tháng
CMWG23131,120-50 (-4.27%)20051,7001,70056,72010 tháng
CMWG2314970 (0.00%)2,00051,700-30061,70015 tháng
CSTB2327360 (0.00%)28,500-3,50034,16010 tháng
CSTB2328520 (0.00%)28,500-4,50037,16015 tháng
CTCB23101,700-50 (-2.86%)20,40046,65011,65048,60012 tháng
CVHM231333010 (+3.13%)30040,650-9,35053,30012 tháng
CVIB2304940 (0.00%)30021,4002,52122,42810 tháng
CVIB2305770110 (+16.67%)10021,40063325,12815 tháng
CVIC2308200 (0.00%)25,00041,650-8,35052,00010 tháng
CVIC2309270 (0.00%)41,650-10,35054,70012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)10064,000-14,39880,84810 tháng
CVNM2311450-10 (-2.17%)20064,000-14,39882,80815 tháng
CVPB2314170 (0.00%)18,600-4,27623,52410 tháng
CVPB231529010 (+3.57%)50018,600-4,75225,01115 tháng
CVRE2315230 (0.00%)40022,350-7,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/02/2020
Ngày niêm yết:11/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2020
Ngày đáo hạn:14/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.