Chứng quyền VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CVPB2004)
CW VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03
150
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất60
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY10
KLGD751,470
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,150
S-X *50
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | -2,846 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | -940 | 19,883 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | -1,416 | 21,256 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | -4,276 | 23,524 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2315 | 290 | 10 (+3.57%) | 500 | -4,752 | 25,011 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | -3,757 | 22,405 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,275 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 340 | (0.00%) | -4,816 | 24,713 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,310 | (0.00%) | -5,346 | 26,444 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng | |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | -1,400 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | (0.00%) | 200 | 28,550 | 1,050 | 28,780 | 9 tháng |
CMBB2309 | 880 | -30 (-3.30%) | 300 | 22,350 | 3,350 | 22,520 | 9 tháng |
CSTB2322 | 20 | -10 (-33.33%) | 29,000 | 28,500 | -1,500 | 30,080 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | (0.00%) | 600 | 26,950 | 2,950 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | (0.00%) | 123,000 | 23,000 | 125,800 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,130 | -90 (-2.80%) | 20,000 | 123,000 | 23,000 | 131,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 670 | -20 (-2.90%) | 200 | 28,550 | 550 | 32,020 | 12 tháng |
CHPG2332 | 670 | -20 (-2.90%) | 2,400 | 28,550 | 50 | 32,520 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 500 | 28,550 | -450 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 580 | -10 (-1.69%) | 22,000 | 28,550 | -950 | 34,140 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | -40 (-4.08%) | 400 | 22,350 | 2,350 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 3,600 | 22,350 | 2,350 | 25,120 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 66,500 | -13,500 | 87,900 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 200 | 51,700 | 1,700 | 56,720 | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 2,000 | 51,700 | -300 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 360 | (0.00%) | 28,500 | -3,500 | 34,160 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 520 | (0.00%) | 28,500 | -4,500 | 37,160 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,700 | -50 (-2.86%) | 20,400 | 46,650 | 11,650 | 48,600 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 300 | 40,650 | -9,350 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 300 | 21,400 | 2,521 | 22,428 | 10 tháng |
CVIB2305 | 770 | 110 (+16.67%) | 100 | 21,400 | 633 | 25,128 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 25,000 | 41,650 | -8,350 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 41,650 | -10,350 | 54,700 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 100 | 64,000 | -14,398 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 450 | -10 (-2.17%) | 200 | 64,000 | -14,398 | 82,808 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 18,600 | -4,276 | 23,524 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 290 | 10 (+3.57%) | 500 | 18,600 | -4,752 | 25,011 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 400 | 22,350 | -7,650 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/02/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |