Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1
710
Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | -439 | 21,022 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,034,800 | -1,500 | 22,160 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 150 | -10 (-6.25%) | 939,900 | -1,500 | 21,300 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | -2,500 | 23,260 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | -1,500 | 23,460 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | -2,166 | 21,686 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | -3,277 | 23,377 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 127,400 | -500 | 22,440 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 29,700 | -1,500 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 720 | -60 (-7.69%) | 464,100 | 500 | 20,440 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | -500 | 24,350 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | -1,500 | 21,810 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 940 | -20 (-2.08%) | 125,400 | -700 | 22,080 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | 128,000 | -36,000 | 166,400 | 6 tháng |
CHDB2501 | 500 | 50 (+11.11%) | 12,200 | 23,000 | -1,800 | 25,800 | 6 tháng |
CHPG2507 | 560 | (0.00%) | 8,600 | 27,150 | -2,450 | 30,720 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -40 (-8.33%) | 36,600 | 67,900 | -9,800 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 510 | 60 (+13.33%) | 1,000 | 60,300 | -6,600 | 68,430 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 38,650 | 550 | 42,060 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,350 | 950 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 360 | -70 (-16.28%) | 30,900 | 14,750 | -2,950 | 18,060 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 48,250 | 3,750 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,300 | -900 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | 110 (+3.68%) | 8,000 | 53,000 | 10,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 410 | -70 (-14.58%) | 37,800 | 96,600 | -9,500 | 108,560 | 6 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | 19,500 | -1,500 | 21,810 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 5,200 | 18,450 | 550 | 19,670 | 6 tháng |
CVNM2505 | 600 | (0.00%) | 61,300 | -6,500 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |