Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1
710
Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 300 | -3,046 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | -1,140 | 19,883 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 281,800 | -1,616 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 624,000 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,296,700 | -4,952 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 524,000 | -3,957 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,475 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | -30 (-8.82%) | 327,100 | -5,016 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,170 | -140 (-10.69%) | 46,900 | -5,546 | 26,177 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 400 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 13,700 | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 100 | 26,800 | 1,800 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 270 | -10 (-3.57%) | 2,900 | 28,650 | -2,350 | 31,810 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | -250 (-13.89%) | 6,300 | 22,250 | 2,250 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,350 | -2,650 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,200 | 12,200 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2,600 | 17,850 | -650 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 54,900 | 40,650 | -2,350 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,050 | 1,227 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |