Chứng quyền CVPB01VPS19EC (HOSE: CVPB2002)
CW CVPB01VPS19EC
10
Mở cửa10
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,350
Thấp nhất NY10
KLGD249,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,300
Hòa vốn **20,320
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 3,558,100 | -3,296 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 131,800 | -1,390 | 19,902 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 374,900 | -1,866 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 168,900 | -4,726 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,458,600 | -5,202 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | -10 (-33.33%) | 879,900 | -4,207 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | -20 (-11.76%) | 161,500 | -4,725 | 23,447 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 350 | -50 (-12.50%) | 357,800 | -5,266 | 24,751 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 35,500 | -5,796 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,820 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 150 | 20,940 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | -1,850 | 22,040 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPS (VPSS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 20,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |