Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET01 (HOSE: CVPB2001)

CW VPB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

1,040

-60 (-5.45%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa1,110

Cao nhất1,110

Thấp nhất1,010

Cao nhất NY5,050

Thấp nhất NY380

KLGD91,190

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,300

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,080

S-X *2,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)37,800-2,84621,484SSI9 tháng
CVPB231118080 (+80%)28,300-94019,883HCM9 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)89,800-1,41621,256HCM12 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)280,100-4,27623,524SSI10 tháng
CVPB231528040 (+16.67%)664,600-4,75224,954SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)215,600-3,75722,405KIS7 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)313,800-4,27523,371KIS9 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)353,800-4,81624,713KIS12 tháng
CVPB23191,310100 (+8.26%)105,600-5,34626,444KIS15 tháng
CVPB232146030 (+6.98%)143,20060021,220VND9 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)98,000-1,40021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,100890 (+21.14%)86,600120,10040,036120,4059 tháng
CFPT23104,820980 (+25.52%)244,900120,10035,588122,63812 tháng
CHPG2328450220 (+95.65%)229,90028,80030029,4009 tháng
CHPG23291,180260 (+28.26%)1,382,40028,800-20031,36012 tháng
CMBB23111,810310 (+20.67%)140,00022,5503,55022,6209 tháng
CMBB23121,970240 (+13.87%)91,80022,5503,05023,44012 tháng
CMSN231133040 (+13.79%)130,50066,900-21,60091,14012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)1,161,20052,300-1,70054,9509 tháng
CMWG23101,050220 (+26.51%)51,20052,300-2,20059,75012 tháng
CSTB23243010 (+50%)130,90028,600-2,40031,1209 tháng
CSTB232567040 (+6.35%)18,40028,600-2,90034,18012 tháng
CTCB23063,940290 (+7.95%)84,10047,00015,00047,7609 tháng
CTCB23073,740270 (+7.78%)21,50047,00013,00048,96012 tháng
CVHM231125050 (+25%)125,70040,600-19,90061,75012 tháng
CVHM231210 (0.00%)10040,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230850 (0.00%)170,40064,000-3,61868,0109 tháng
CVPB231118080 (+80%)28,30018,600-94019,8839 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)89,80018,600-1,41621,25612 tháng
CVRE231210 (0.00%)326,80022,550-4,95027,5409 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)2,30022,550-6,95030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:20/12/2019
Ngày niêm yết:20/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2020
Ngày đáo hạn:22/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.