Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

600

-30 (-4.76%)
19/03/2025 12:16

Mở cửa630

Cao nhất630

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY500

KLGD240,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn230

Giá CK cơ sở62,200

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **71,044

S-X *-5,272

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2407: CFPT2501 CVNM2405 CVNM2501 CVPB2407 CVPB2412
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025600-30 (-4.76%)240,200
18/03/2025630-20 (-3.08%)240,400
17/03/202565030 (+4.84%)182,100
14/03/202562010 (+1.64%)277,100
13/03/202561020 (+3.39%)177,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401540-30 (-5.26%)41,800-1,13267,477ACBS12 tháng
CVNM2405140-10 (-6.67%)688,400-5,27268,028SSI6 tháng
CVNM2406530-50 (-8.62%)11,800-6,26470,568SSI9 tháng
CVNM2407600-30 (-4.76%)240,200-5,27271,044ACBS12 tháng
CVNM240830 (0.00%)-14,66877,108KIS4 tháng
CVNM2501480-10 (-2.04%)324,900-2,29566,876SSI5 tháng
CVNM25021,230-70 (-5.38%)15,400-3,28871,589SSI10 tháng
CVNM25031,800-50 (-2.70%)41,600-6,26477,392SSI15 tháng
CVNM25041,430 (0.00%)40,000-2,80073,580BSI9 tháng
CVNM2505700 (0.00%)-5,60070,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402560-70 (-11.11%)314,70027,250-92729,70612 tháng
CMBB24022,290-90 (-3.78%)326,20023,8003,39724,30312 tháng
CMWG24011,290-190 (-12.84%)170,30059,700-5,78070,59912 tháng
CSTB24022,820-210 (-6.93%)224,90038,1008,10038,46012 tháng
CVIB2402600 (0.00%)1,208,70020,350-16521,54112 tháng
CVNM2401540-30 (-5.26%)41,80062,200-1,13267,47712 tháng
CVPB2401630-80 (-11.27%)69,70019,600-33921,13612 tháng
CFPT24042,560-450 (-14.95%)10,700126,4006,239158,30512 tháng
CHPG24091,890-180 (-8.70%)308,40027,2502,25030,67012 tháng
CMBB24071,670-190 (-10.22%)523,10023,8001,21025,49212 tháng
CMSN2406710-80 (-10.13%)61,10069,000-10,00083,26012 tháng
CMWG2407580-30 (-4.92%)263,10059,700-10,30073,48012 tháng
CSTB24101,310-40 (-2.96%)263,10038,10010041,93012 tháng
CTCB2403810-20 (-2.41%)2,160,30027,2501,25030,05012 tháng
CVHM24082,900-10 (-0.34%)537,60047,1009,10049,60012 tháng
CVIB24071,970-30 (-1.50%)341,30020,3502,35021,94012 tháng
CVNM2407600-30 (-4.76%)240,20062,200-5,27271,04412 tháng
CVPB2409650-60 (-8.45%)380,80019,600-2,40023,30012 tháng
CVRE24071,750-100 (-5.41%)264,10018,1502,15019,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9534 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:67,472
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.