Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVNM2403)

CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD24,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,900

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **72,570

S-X *-7,631

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2406110 (0.00%)13,500-10,02466,545SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)46,100-9,06567,063ACBS12 tháng
CVNM2502560 (0.00%)119,700-7,14965,932SSI10 tháng
CVNM2503840-20 (-2.33%)116,500-10,02370,147SSI15 tháng
CVNM2504680-40 (-5.56%)2,100-6,67866,718BSI9 tháng
CVNM250540 (0.00%)-9,38265,637VCI6 tháng
CVNM2506100 (0.00%)798,700-7,21464,086KIS4 tháng
CVNM2507250-30 (-10.71%)37,400-9,36067,391KIS6 tháng
CVNM2508450-10 (-2.17%)22,100-11,50671,083KIS8 tháng
CVNM250960020 (+3.45%)21,100-13,43774,173KIS11 tháng
CVNM2510800-10 (-1.23%)327,500-2,81565,096HCM9 tháng
CVNM25111,620-10 (-0.61%)35,1001,10064,720ACBS12 tháng
CVNM2512990-10 (-1%)300-2,81563,697SSI5 tháng
CVNM25131,160-10 (-0.85%)300-4,74666,449SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)241,40021,20031021,9609 tháng
CFPT2402620-30 (-4.62%)26,600118,800-14,127135,3699 tháng
CHPG2406570 (0.00%)671,20026,800-1,20030,28012 tháng
CHPG240835010 (+2.94%)1,227,60026,800-20028,4009 tháng
CMBB240581010 (+1.25%)2,727,60024,9502,36025,4059 tháng
CMSN240414010 (+7.69%)166,60066,500-12,50079,5609 tháng
CMWG240674010 (+1.37%)370,60064,100-1,90068,9609 tháng
CSTB24092,560120 (+4.92%)504,90045,9009,90046,2409 tháng
CVHM24065,340720 (+15.58%)62,20069,30019,30071,3609 tháng
CVIB2406190-10 (-5%)672,00018,200-7519,0069 tháng
CVIC240511,400700 (+6.54%)42,40087,60044,60088,6009 tháng
CVNM2406110 (0.00%)13,50056,100-10,02466,5459 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,610,00018,750-1,69420,7569 tháng
CVRE24061,49040 (+2.76%)628,20024,5005,50024,9609 tháng
CACB25021,250-20 (-1.57%)28,10021,200-2,19725,48615 tháng
CACB2503740-20 (-2.63%)320,40021,200-1,36223,79810 tháng
CFPT2502220 (0.00%)184,600118,800-49,758170,73910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)41,300118,800-59,673184,52115 tháng
CHPG250494020 (+2.17%)208,20026,800-2,20030,88010 tháng
CHPG25051,70010 (+0.59%)17,80026,800-3,20033,40015 tháng
CMBB25032,140-50 (-2.28%)146,80024,9502,36026,31410 tháng
CMBB25042,600-10 (-0.38%)25,90024,9501,49127,98315 tháng
CMSN2503910-10 (-1.09%)238,50066,500-8,50079,55010 tháng
CMWG25031,58010 (+0.64%)343,60064,1001,10070,90010 tháng
CMWG25042,13010 (+0.47%)25,20064,100-1,90076,65015 tháng
CSTB25044,900210 (+4.48%)49,60045,9007,90047,80010 tháng
CTCB25033,800190 (+5.26%)444,60032,3006,30033,60010 tháng
CVHM25025,500550 (+11.11%)544,20069,30024,30072,50010 tháng
CVIB250248020 (+4.35%)41,50018,200-1,99921,12210 tháng
CVIC25028,890510 (+6.09%)601,30087,60047,60084,45010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)119,70056,100-7,14965,93210 tháng
CVNM2503840-20 (-2.33%)116,50056,100-10,02370,14715 tháng
CVPB2501820 (0.00%)643,60018,750-72121,06810 tháng
CVPB25021,230-10 (-0.81%)45,40018,750-1,69422,83915 tháng
CVRE25033,78090 (+2.44%)33,50024,5006,50025,56010 tháng
CACB25071,450-10 (-0.68%)20,10021,20031023,3125 tháng
CACB25081,570-10 (-0.63%)20,10021,200-52624,3487 tháng
CFPT25141,330-130 (-8.90%)142,800118,800-182132,1765 tháng
CFPT25151,490-170 (-10.24%)16,400118,800-4,148137,7297 tháng
CHPG25191,41010 (+0.71%)26,50026,800-20029,8205 tháng
CHPG25201,57020 (+1.29%)36,90026,800-1,20031,1407 tháng
CLPB2501690-10 (-1.43%)16,80032,300-4,02939,5447 tháng
CLPB250261010 (+1.67%)3,10032,300-2,16637,3095 tháng
CMBB25121,340 (0.00%)10,20024,950-5027,6805 tháng
CMBB25131,460-10 (-0.68%)30,30024,950-1,05028,9207 tháng
CMSN25131,680-10 (-0.59%)12,30066,5001,50073,4005 tháng
CMSN25141,740-20 (-1.14%)13,10066,500-1,50076,7007 tháng
CMWG25121,35020 (+1.50%)70064,100-90071,7505 tháng
CMWG25131,540 (0.00%)12,70064,100-2,90074,7007 tháng
CSTB25163,160170 (+5.69%)235,50045,9002,90049,3205 tháng
CSTB25173,250150 (+4.84%)236,00045,90090051,5007 tháng
CTCB25081,810110 (+6.47%)23,40032,30030035,6205 tháng
CTCB25091,820110 (+6.43%)23,80032,300-1,70037,6407 tháng
CVHM25131,440260 (+22.03%)3,235,80069,300-4,70081,2005 tháng
CVHM25142,070300 (+16.95%)2,280,10069,300-2,70082,3507 tháng
CVIB25051,04030 (+2.97%)20018,200-80021,0807 tháng
CVIB25061,010 (0.00%)20018,20020020,0205 tháng
CVNM2512990-10 (-1%)30056,100-2,81563,6975 tháng
CVNM25131,160-10 (-0.85%)30056,100-4,74666,4497 tháng
CVPB25141,450-10 (-0.68%)36,90018,7501,22620,3525 tháng
CVPB25151,49050 (+3.47%)15,60018,75025321,4037 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)1,40024,500-5,50032,2407 tháng
CVRE251475040 (+5.63%)330,60024,500-5,50031,5005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8683 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:75,000
Giá TH điều chỉnh:72,531
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate