Chứng quyền VNM-HSC-MET11 (HOSE: CVNM2402)

CW VNM-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY10

KLGD600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện70,500

Hòa vốn **68,256

S-X *-4,879

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240690 (0.00%)900-9,52466,469SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)13,300-8,56567,063ACBS12 tháng
CVNM2502550-10 (-1.79%)72,700-6,64965,884SSI10 tháng
CVNM2503800-50 (-5.88%)87,200-9,52369,956SSI15 tháng
CVNM2504660 (0.00%)-6,17866,602BSI9 tháng
CVNM25055030 (+150%)600-8,88265,675VCI6 tháng
CVNM250680 (0.00%)157,000-6,71463,932KIS4 tháng
CVNM2507250 (0.00%)156,400-8,86067,391KIS6 tháng
CVNM2508400-20 (-4.76%)222,900-11,00670,696KIS8 tháng
CVNM250956050 (+9.80%)20,200-12,93773,864KIS11 tháng
CVNM2510760-30 (-3.80%)91,100-2,31564,787HCM9 tháng
CVNM25111,590 (0.00%)25,6001,60064,540ACBS12 tháng
CVNM2512940-10 (-1.05%)59,000-2,31563,455SSI5 tháng
CVNM25131,130 (0.00%)50,200-4,24666,304SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480 (0.00%)27,00029,9609 tháng
CTCB25062,550-10 (-0.39%)120,70034,0009,00035,2009 tháng
CVRE25054,010-50 (-1.23%)3,30024,6007,60025,0209 tháng
CFPT25111,400-30 (-2.10%)386,500116,100-6,848136,8299 tháng
CFPT25121,740-20 (-1.14%)102,700116,100-8,831142,18412 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,00027,0001,50031,22012 tháng
CMBB25092,160160 (+8%)62,40025,8001,30028,8209 tháng
CMBB25102,680210 (+8.50%)216,20025,8001,30029,86012 tháng
CMSN25111,780 (0.00%)111,70067,5008,50073,2409 tháng
CMWG25091,840-40 (-2.13%)100,30064,1009,60069,2209 tháng
CMWG25102,030-20 (-0.98%)248,20064,1009,10071,24012 tháng
CSTB25132,710-210 (-7.19%)11,30046,6007,60049,8409 tháng
CSTB25142,970-140 (-4.50%)126,30046,6007,10051,38012 tháng
CTPB25021,23040 (+3.36%)207,40013,35029915,3449 tháng
CVHM25104,590-430 (-8.57%)3,90070,20012,70075,8609 tháng
CVHM25115,120-130 (-2.48%)3,10070,20012,20078,48012 tháng
CVIC25096,250-580 (-8.49%)114,80086,80018,80093,0009 tháng
CVNM2510760-30 (-3.80%)91,10056,600-2,31564,7879 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20018,45043921,0299 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,10018,450-4721,88512 tháng
CVRE25113,060-350 (-10.26%)1,00024,6003,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.7366 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:70,500
Giá TH điều chỉnh:68,179
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate