Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVNM2314)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.26
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD145,400
NN mua45,200
NN bán100,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,300
Giá thực hiện86,888
Hòa vốn **85,305
S-X *-14,848
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 100 | -80 (-44.44%) | 263,900 | -13,198 | 79,378 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 80 | -30 (-27.27%) | 91,500 | -21,908 | 87,422 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 134,900 | 1,373 | 73,421 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 190 | -10 (-5%) | 17,400 | -2,979 | 69,649 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | (0.00%) | 14,200 | -7,331 | 72,570 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,260 | (0.00%) | 3,100 | 27,550 | 80 | 29,761 | 15 tháng |
CMSN2317 | 280 | -60 (-17.65%) | 9,600 | 72,700 | -14,168 | 89,108 | 15 tháng |
CPOW2315 | 350 | 40 (+12.90%) | 7,300 | 11,800 | -1,656 | 14,156 | 15 tháng |
CSHB2306 | 260 | -150 (-36.59%) | 200 | 10,500 | -1,738 | 12,736 | 15 tháng |
CSTB2333 | 730 | -50 (-6.41%) | 376,100 | 33,450 | -2,661 | 37,571 | 15 tháng |
CVHM2318 | 200 | -200 (-50%) | 2,300 | 40,700 | -12,756 | 54,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 170 | 70 (+70%) | 16,700 | 41,000 | -13,567 | 55,417 | 15 tháng |
CVNM2315 | 80 | -30 (-27.27%) | 91,500 | 65,200 | -21,908 | 87,422 | 15 tháng |
CVPB2319 | 270 | -10 (-3.57%) | 36,500 | 19,000 | -3,737 | 23,226 | 15 tháng |
CVRE2320 | 40 | -10 (-20%) | 19,000 | 18,050 | -14,283 | 32,413 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8398 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 86,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,148 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |