Chứng quyền VNM/VIETCAP/M/Au/T/A4 (HOSE: CVNM2309)
CW VNM/VIETCAP/M/Au/T/A4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,420
Thấp nhất NY10
KLGD75,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,600
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **81,447
S-X *-13,797
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 900 | -9,524 | 66,469 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | -8,565 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 550 | -10 (-1.79%) | 72,700 | -6,649 | 65,884 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 800 | -50 (-5.88%) | 87,200 | -9,523 | 69,956 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | -6,178 | 66,602 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | -8,882 | 65,675 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 80 | (0.00%) | 157,000 | -6,714 | 63,932 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 250 | (0.00%) | 156,400 | -8,860 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 400 | -20 (-4.76%) | 222,900 | -11,006 | 70,696 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | 50 (+9.80%) | 20,200 | -12,937 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | -2,315 | 64,787 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 1,600 | 64,540 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 940 | -10 (-1.05%) | 59,000 | -2,315 | 63,455 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,130 | (0.00%) | 50,200 | -4,246 | 66,304 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | (0.00%) | 21,450 | -1,446 | 23,013 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | 116,100 | -46,509 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -40 (-44.44%) | 23,900 | 22,150 | -2,650 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -40 (-57.14%) | 68,900 | 27,000 | -2,600 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 25,800 | 2,775 | 25,635 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | (0.00%) | 642,400 | 67,500 | -10,200 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 26,900 | 64,100 | -2,800 | 67,110 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,200 | -180 (-4.11%) | 6,400 | 46,600 | 8,500 | 46,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,650 | 150 (+4.29%) | 47,300 | 34,000 | 7,600 | 33,700 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 14,800 | 13,350 | -3,150 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 12,700 | -300 (-2.31%) | 2,900 | 70,200 | 25,700 | 69,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 300 | -10 (-3.23%) | 2,000 | 18,100 | -2,291 | 20,680 | 6 tháng |
CVIC2503 | 14,320 | -680 (-4.53%) | 1,100 | 86,800 | 44,200 | 85,560 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 100 | 88,700 | -17,400 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 140 | -20 (-12.50%) | 4,000 | 18,450 | -1,994 | 20,581 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,480 | (0.00%) | 300 | 24,600 | 6,700 | 24,380 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | 56,600 | -8,882 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9632 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 81,397 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |