Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CVNM2304)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.21
350
Mở cửa370
Cao nhất370
Thấp nhất330
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY190
KLGD855,300
NN mua806,800
NN bán26,700
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,200
Giá thực hiện70,999
Hòa vốn **71,619
S-X *3,946
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 330 | -60 (-15.38%) | 744,500 | -9,898 | 81,632 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 440 | -80 (-15.38%) | 1,235,000 | -18,608 | 88,833 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 1,027,300 | 4,673 | 74,658 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 600 | -200 (-25%) | 400,900 | 321 | 72,821 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 430 | -190 (-30.65%) | 620,600 | -4,031 | 74,194 | SSI | 5 tháng |
CVNM2404 | 470 | -310 (-39.74%) | 1,005,700 | 805 | 69,514 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 256,000 | 26,200 | -1,270 | 29,597 | 15 tháng |
CMSN2317 | 710 | (0.00%) | 75,600 | -11,268 | 92,548 | 15 tháng | |
CPOW2315 | 680 | 60 (+9.68%) | 13,100 | 12,950 | -506 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2306 | 770 | -30 (-3.75%) | 38,700 | 10,850 | -1,388 | 13,713 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,070 | -90 (-7.76%) | 636,200 | 33,100 | -3,011 | 38,251 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 4,700 | 41,500 | -11,956 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 350 | 10 (+2.94%) | 21,400 | 41,000 | -13,567 | 56,317 | 15 tháng |
CVNM2315 | 440 | -80 (-15.38%) | 1,235,000 | 68,500 | -18,608 | 88,833 | 15 tháng |
CVPB2319 | 610 | 20 (+3.39%) | 680,300 | 20,000 | -2,737 | 23,841 | 15 tháng |
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 63,800 | 18,300 | -14,033 | 32,513 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.6134 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 70,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 68,254 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |