Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CVNM2304)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

350

20 (+6.06%)
28/02/2024 15:00

Mở cửa370

Cao nhất370

Thấp nhất330

Cao nhất NY1,900

Thấp nhất NY190

KLGD855,300

NN mua806,800

NN bán26,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,200

Giá thực hiện70,999

Hòa vốn **71,619

S-X *3,946

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240680-10 (-11.11%)167,500-9,92466,430SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)155,000-8,96567,063ACBS12 tháng
CVNM2502520-30 (-5.45%)25,200-7,04965,740SSI10 tháng
CVNM250381020 (+2.53%)122,700-9,92370,004SSI15 tháng
CVNM2504660-10 (-1.49%)100-6,57866,602BSI9 tháng
CVNM250540-10 (-20%)5,000-9,28265,637VCI6 tháng
CVNM250660-20 (-25%)32,500-7,11463,777KIS4 tháng
CVNM250722010 (+4.76%)1,317,100-9,26067,160KIS6 tháng
CVNM2508380-20 (-5%)511,900-11,40670,542KIS8 tháng
CVNM2509530-40 (-7.02%)279,900-13,33773,633KIS11 tháng
CVNM251078020 (+2.63%)36,200-2,71564,941HCM9 tháng
CVNM25111,61040 (+2.55%)38,3001,20064,660ACBS12 tháng
CVNM2512910-20 (-2.15%)29,800-2,71563,310SSI5 tháng
CVNM25131,080-20 (-1.82%)26,200-4,64666,062SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)19,400116,500-40,846157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)7,60027,050-4,28331,3737 tháng
CMBB240924070 (+41.18%)166,30026,05095126,1427 tháng
CMSN240810 (0.00%)6,00068,600-17,07885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)82,00065,000-5,77770,8777 tháng
CSHB24031,26040 (+3.28%)3,90013,0001,88413,3887 tháng
CSTB24131,690-50 (-2.87%)2,20046,4006,72146,4397 tháng
CTCB24061,180130 (+12.38%)124,70034,2006,22133,8797 tháng
CTPB240510 (0.00%)7,60013,300-4,41117,7487 tháng
CVHM24115,070470 (+10.22%)1,40076,00025,44575,9057 tháng
CVIC24079,050430 (+4.99%)1,00095,70046,70194,2497 tháng
CVPB241210 (0.00%)8,90018,650-3,52422,1947 tháng
CVRE2410780 (0.00%)94,40025,0503,16225,0087 tháng
CFPT2509500 (0.00%)10,400116,500-22,312151,2068 tháng
CFPT2510650 (0.00%)87,300116,500-36,193168,80511 tháng
CHDB250280-30 (-27.27%)60,20021,950-2,49424,7644 tháng
CHDB2503220-30 (-12%)13,60021,950-3,60526,4356 tháng
CHDB2504310-10 (-3.13%)385,60021,950-4,71627,9068 tháng
CHDB2505450-20 (-4.26%)271,10021,950-5,82729,57711 tháng
CHPG2511140 (0.00%)366,10027,050-1,83829,4484 tháng
CHPG2512400 (0.00%)15,00027,050-2,83831,4886 tháng
CHPG251340010 (+2.56%)528,10027,050-3,83832,4887 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)252,50027,050-4,61633,5068 tháng
CHPG251548010 (+2.13%)42,40027,050-5,17234,1429 tháng
CHPG2516650 (0.00%)1,20027,050-6,06135,71111 tháng
CMSN250515010 (+7.14%)606,00068,600-4,73374,8334 tháng
CMSN250647050 (+11.90%)4,60068,600-6,95580,2556 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)232,10068,600-9,39982,9997 tháng
CMSN250855030 (+5.77%)87,00068,600-11,17785,2778 tháng
CMSN250958020 (+3.57%)10,00068,600-13,39987,7999 tháng
CMSN251065030 (+4.84%)404,10068,600-14,79989,89911 tháng
CMWG2507890 (0.00%)65,90065,000-1,66675,5668 tháng
CMWG2508800-10 (-1.23%)86,70065,000-7,99980,99911 tháng
CSHB2502710-40 (-5.33%)45,90013,0001,05413,3154 tháng
CSHB2503830-30 (-3.49%)211,70013,00066813,9316 tháng
CSHB2504930 (0.00%)434,40013,0009014,7028 tháng
CSHB25051,15010 (+0.88%)124,00013,000-29515,51111 tháng
CSSB250150 (0.00%)33,90018,050-2,62820,8784 tháng
CSSB250214010 (+7.69%)71,80018,050-3,18421,7946 tháng
CSSB2503220 (0.00%)634,20018,050-4,29523,2258 tháng
CSSB2504300 (0.00%)429,70018,050-5,07324,32311 tháng
CSTB25071,690-90 (-5.06%)118,00046,4006,40146,7594 tháng
CSTB25081,91010 (+0.53%)7,00046,4005,40148,6396 tháng
CSTB25091,820-10 (-0.55%)265,80046,4003,40150,2797 tháng
CSTB25101,930-10 (-0.52%)150,40046,4002,40151,7198 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,4001,40152,7599 tháng
CSTB25121,970-50 (-2.48%)60046,40040153,87911 tháng
CVHM25055,460980 (+21.88%)30076,00026,00177,2994 tháng
CVHM25065,390630 (+13.24%)20076,00024,88978,0616 tháng
CVHM25074,900930 (+23.43%)80076,00022,66777,8337 tháng
CVHM25084,850940 (+24.04%)90076,00021,55678,6948 tháng
CVHM25094,650400 (+9.41%)6,70076,00019,33479,9169 tháng
CVIC25047,650 (0.00%)95,70041,25692,6944 tháng
CVIC25058,3001,200 (+16.90%)80095,70040,14597,0556 tháng
CVIC25067,8201,220 (+18.48%)20095,70037,92396,8777 tháng
CVIC25077,9101,010 (+14.64%)2,10095,70036,81298,4388 tháng
CVIC25087,7501,110 (+16.72%)7,20095,70034,70199,7499 tháng
CVJC250280 (0.00%)332,50087,800-12,199100,7994 tháng
CVJC2503180 (0.00%)21,70087,800-22,199111,7996 tháng
CVNM250660-20 (-25%)32,50056,200-7,11463,7774 tháng
CVNM250722010 (+4.76%)1,317,10056,200-9,26067,1606 tháng
CVNM2508380-20 (-5%)511,90056,200-11,40670,5428 tháng
CVNM2509530-40 (-7.02%)279,90056,200-13,33773,63311 tháng
CVPB250717030 (+21.43%)64,50018,650-1,46920,4504 tháng
CVPB2508370-10 (-2.63%)157,30018,650-2,44321,8136 tháng
CVPB2509610 (0.00%)359,50018,650-3,41623,2548 tháng
CVPB251090080 (+9.76%)38,10018,650-4,39024,79211 tháng
CVRE25061,55070 (+4.73%)3,60025,0506,05125,1994 tháng
CVRE25071,510180 (+13.53%)10025,0505,16225,9286 tháng
CVRE25081,40060 (+4.48%)1,80025,0504,16226,4887 tháng
CVRE25091,350100 (+8%)1,60025,0503,49526,9558 tháng
CVRE25101,33060 (+4.72%)39,30025,0502,93927,4319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/06/2023
Ngày niêm yết:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:28/02/2024
Ngày đáo hạn:01/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.6134 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:70,999
Giá TH điều chỉnh:68,254
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate