Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)

CW VNM-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa60

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD1,695,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,800

Giá thực hiện80,560

Hòa vốn **78,096

S-X *-219

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240690 (0.00%)266,200-10,22466,469SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)182,400-9,26567,063ACBS12 tháng
CVNM2502550 (0.00%)400-7,34965,884SSI10 tháng
CVNM2503790-10 (-1.25%)69,400-10,22369,908SSI15 tháng
CVNM250467010 (+1.52%)1,400-6,87866,660BSI9 tháng
CVNM250550 (0.00%)-9,58265,675VCI6 tháng
CVNM250680 (0.00%)1,100-7,41463,932KIS4 tháng
CVNM2507210-40 (-16%)106,100-9,56067,082KIS6 tháng
CVNM2508400 (0.00%)133,900-11,70670,696KIS8 tháng
CVNM250957010 (+1.79%)87,300-13,63773,942KIS11 tháng
CVNM2510760 (0.00%)47,300-3,01564,787HCM9 tháng
CVNM25111,570-20 (-1.26%)76,30090064,420ACBS12 tháng
CVNM2512930-10 (-1.06%)22,800-3,01563,407SSI5 tháng
CVNM25131,100-30 (-2.65%)23,000-4,94666,159SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,400-80 (-5.41%)27,30026,850-15029,8009 tháng
CTCB25062,540-10 (-0.39%)71,50033,8008,80035,1609 tháng
CVRE25054,280270 (+6.73%)1,10024,7507,75025,5609 tháng
CFPT25111,360-40 (-2.86%)481,900115,900-7,048136,4339 tháng
CFPT25121,720-20 (-1.15%)287,000115,900-9,031141,98512 tháng
CHPG25172,800-60 (-2.10%)127,70026,8501,35031,10012 tháng
CMBB25092,24080 (+3.70%)6,10025,9001,40028,9809 tháng
CMBB25102,75070 (+2.61%)229,40025,9001,40030,00012 tháng
CMSN25111,81030 (+1.69%)411,60068,0009,00073,4809 tháng
CMWG25091,90060 (+3.26%)194,20065,00010,50069,7009 tháng
CMWG25102,190160 (+7.88%)129,70065,00010,00072,52012 tháng
CSTB25132,76050 (+1.85%)3,40046,4507,45050,0409 tháng
CSTB25143,00030 (+1.01%)63,40046,4506,95051,50012 tháng
CTPB25021,27040 (+3.25%)32,70013,30024915,4199 tháng
CVHM25105,320730 (+15.90%)31,30074,00016,50078,7809 tháng
CVHM25115,650530 (+10.35%)3,10074,00016,00080,60012 tháng
CVIC25097,7501,500 (+24%)59,20092,80024,80099,0009 tháng
CVNM2510760 (0.00%)47,30055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,490-60 (-3.87%)141,00018,40038920,9129 tháng
CVPB25121,730-10 (-0.57%)179,10018,400-9721,86612 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)24,7503,25027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.86 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.6121 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:80,560
Giá TH điều chỉnh:78,019
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate