Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)
CW VNM-HSC-MET09
10
Mở cửa60
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY10
KLGD1,695,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện80,560
Hòa vốn **78,096
S-X *-219
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2303 | 50 | -10 (-16.67%) | 146,400 | 609 | 68,276 | KIS | 6 tháng |
CVNM2304 | 690 | -10 (-1.43%) | 73,800 | -360 | 75,442 | KIS | 9 tháng |
CVNM2305 | 500 | -60 (-10.71%) | 13,800 | -2,620 | 75,863 | KIS | 8 tháng |
CVNM2306 | 910 | -20 (-2.15%) | 8,000 | -4,772 | 81,985 | KIS | 12 tháng |
CVNM2307 | 10 | (0.00%) | 700 | -6,600 | 75,080 | SSI | 4 tháng |
CVNM2308 | 980 | (0.00%) | 1,300 | -600 | 76,840 | HCM | 9 tháng |
CVNM2309 | 280 | 60 (+27.27%) | 100 | -13,600 | 83,400 | VCI | 6 tháng |
CVNM2310 | 800 | 50 (+6.67%) | 700 | -11,600 | 88,000 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 1,120 | 50 (+4.67%) | 1,000 | -11,600 | 91,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2312 | 270 | -10 (-3.57%) | 18,200 | -11,599 | 82,699 | KIS | 4 tháng |
CVNM2313 | 540 | (0.00%) | 300 | -15,579 | 89,379 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 1,000 | -18,488 | 96,408 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 3,520 | (0.00%) | -20,488 | 102,968 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 1,730 | 30 (+1.76%) | 1,000 | 91,200 | 11,136 | 93,748 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,230 | 90 (+4.21%) | 10,400 | 91,200 | 11,136 | 97,703 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,300 | (0.00%) | 91,200 | 6,688 | 102,705 | 12 tháng | |
CHPG2327 | 640 | (0.00%) | 26,950 | -2,050 | 30,280 | 6 tháng | |
CHPG2328 | 1,550 | 120 (+8.39%) | 2,400 | 26,950 | -1,550 | 31,600 | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,100 | 310 (+17.32%) | 75,200 | 26,950 | -2,050 | 33,200 | 12 tháng |
CMBB2310 | 450 | (0.00%) | 17,800 | -1,200 | 19,900 | 6 tháng | |
CMBB2311 | 940 | (0.00%) | 17,800 | -1,200 | 20,880 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,330 | (0.00%) | 17,800 | -1,700 | 22,160 | 12 tháng | |
CMSN2310 | 120 | (0.00%) | 400 | 62,000 | -21,000 | 83,960 | 6 tháng |
CMSN2311 | 500 | -20 (-3.85%) | 2,000 | 62,000 | -26,500 | 92,500 | 12 tháng |
CMWG2308 | 160 | -20 (-11.11%) | 17,700 | 39,000 | -13,001 | 52,793 | 6 tháng |
CMWG2309 | 380 | 10 (+2.70%) | 5,300 | 39,000 | -15,000 | 55,900 | 9 tháng |
CMWG2310 | 550 | 70 (+14.58%) | 43,300 | 39,000 | -15,500 | 57,250 | 12 tháng |
CPOW2310 | 230 | 30 (+15%) | 105,900 | 11,300 | -2,700 | 14,230 | 6 tháng |
CSTB2323 | 550 | 10 (+1.85%) | 10,300 | 28,050 | -950 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2324 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 3,400 | 28,050 | -2,950 | 35,200 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,410 | 150 (+11.90%) | 600 | 28,050 | -3,450 | 37,140 | 12 tháng |
CTCB2305 | 410 | 40 (+10.81%) | 20,000 | 29,700 | -2,300 | 33,640 | 6 tháng |
CTCB2306 | 870 | 30 (+3.57%) | 1,700 | 29,700 | -2,300 | 35,480 | 9 tháng |
CTCB2307 | 960 | (0.00%) | 29,700 | -4,300 | 37,840 | 12 tháng | |
CVHM2310 | 90 | (0.00%) | 23,600 | 40,950 | -18,050 | 59,450 | 6 tháng |
CVHM2311 | 470 | 20 (+4.44%) | 74,300 | 40,950 | -19,550 | 62,850 | 12 tháng |
CVHM2312 | 330 | 10 (+3.13%) | 271,800 | 40,950 | -15,050 | 57,650 | 9 tháng |
CVNM2308 | 980 | (0.00%) | 1,300 | 68,400 | -600 | 76,840 | 9 tháng |
CVPB2310 | 610 | (0.00%) | 19,300 | -1,193 | 21,656 | 6 tháng | |
CVPB2311 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 100 | 19,300 | -240 | 22,304 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,770 | (0.00%) | 19,300 | -716 | 23,391 | 12 tháng | |
CVRE2311 | 120 | (0.00%) | 94,100 | 23,000 | -6,000 | 29,480 | 6 tháng |
CVRE2312 | 430 | 20 (+4.88%) | 85,200 | 23,000 | -4,500 | 29,220 | 9 tháng |
CVRE2313 | 550 | 30 (+5.77%) | 500 | 23,000 | -6,500 | 31,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.86 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.6121 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 80,560 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,019 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |