Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)

CW VNM-HSC-MET09

260

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY60

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn98

Giá CK cơ sở67,100

Giá thực hiện80,560

Hòa vốn **82,604

S-X *-13,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2212: CVNM2211 CVRE2216 CVRE2220 CACB2208 CACB2301
Trending: DIG (86.355) - HPG (85.776) - NVL (71.130) - VND (61.362) - VN30F1M (56.107)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/2023260 (0.00%)
29/05/2023260 (0.00%)284,000
26/05/2023260-10 (-3.70%)100,300
25/05/202327030 (+12.50%)221,500
24/05/2023240-40 (-14.29%)101,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2211120 (0.00%)-90068,720ACBS8 tháng
CVNM2212260 (0.00%)-13,46082,604HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,430 (0.00%)83,1007,10090,30011 tháng
CHPG22271,960 (0.00%)21,45095024,42011 tháng
CMBB22151,570 (0.00%)18,75075021,14011 tháng
CMWG2215480 (0.00%)38,700-6,30049,80011 tháng
CSTB22254,380 (0.00%)27,7007,20029,26011 tháng
CTCB22161,560 (0.00%)30,2002,70033,74011 tháng
CVHM22201,520 (0.00%)55,500-2,50065,60011 tháng
CVRE2221600 (0.00%)27,700-4,80034,90011 tháng
CACB22081,270 (0.00%)25,1503,65026,5809 tháng
CFPT22131,300 (0.00%)83,1008,60087,5009 tháng
CHPG22261,870 (0.00%)21,4501,95023,2409 tháng
CMBB22141,560 (0.00%)18,7501,75020,1209 tháng
CMSN2215150 (0.00%)71,600-30,400103,5009 tháng
CMWG2214270 (0.00%)38,700-7,80049,2009 tháng
CSTB22244,490 (0.00%)27,7007,70028,9809 tháng
CTCB22151,440 (0.00%)30,2003,70032,2609 tháng
CVHM22191,300 (0.00%)55,500-50062,5009 tháng
CVIB22012,090 (0.00%)21,30080024,6809 tháng
CVNM2212260 (0.00%)67,100-13,46082,6049 tháng
CVPB2214940 (0.00%)19,3502,35020,7609 tháng
CVRE2220570 (0.00%)27,700-2,30032,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.86 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:80,560
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.