Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)

CW VNM-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa60

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD1,695,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,800

Giá thực hiện80,560

Hòa vốn **78,096

S-X *-219

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2212: CVNM2402 CVNM2404 NVL PDR CVHM2402
Trending: HPG (89.499) - MBB (62.531) - NVL (61.914) - TPB (52.680) - TCB (49.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2311330-60 (-15.38%)744,500-9,89881,632SSI15 tháng
CVNM2315440-80 (-15.38%)1,235,000-18,60888,833KIS15 tháng
CVNM24011,400-40 (-2.78%)1,027,3004,67374,658ACBS12 tháng
CVNM2402600-200 (-25%)400,90032172,821HCM6 tháng
CVNM2403430-190 (-30.65%)620,600-4,03174,194SSI5 tháng
CVNM2404470-310 (-39.74%)1,005,70080569,514SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,670-100 (-5.65%)422,100134,1009,327139,1856 tháng
CHPG2403410 (0.00%)280,00026,200-4,30032,1409 tháng
CMBB24031,530-170 (-10%)154,50025,1002,10026,0606 tháng
CMBB24041,890-310 (-14.09%)567,80025,1001,60027,2809 tháng
CMSN2401960-30 (-3.03%)87,90075,600-6,40089,6809 tháng
CMWG24021,310-50 (-3.68%)143,10066,4002,90569,9936 tháng
CSTB24031,130-140 (-11.02%)22,10033,1003,10034,5206 tháng
CSTB24041,270-130 (-9.29%)158,90033,1002,10036,0809 tháng
CTPB24021,810-120 (-6.22%)486,00017,2502,23317,9626 tháng
CVHM24021,590-10 (-0.63%)38,80041,50047,8609 tháng
CVIC2401410-180 (-30.51%)240,70041,000-4,50047,1406 tháng
CVNM2402600-200 (-25%)400,90068,50032172,8216 tháng
CVPB24021,000-100 (-9.09%)387,70020,0001,00021,0006 tháng
CVPB24031,350-100 (-6.90%)183,00020,0001,00021,7009 tháng
CVRE2401260-20 (-7.14%)196,20018,300-3,20022,5406 tháng
CVRE2402280-20 (-6.67%)562,80018,300-5,20024,6209 tháng
CMWG24031,85010 (+0.54%)132,90066,4001,91373,6639 tháng
CVHM24031,130 (0.00%)10,30041,5001,00045,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.86 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.6121 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:80,560
Giá TH điều chỉnh:78,019
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.