Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)
CW VNM-HSC-MET09
10
Mở cửa60
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY10
KLGD1,695,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện80,560
Hòa vốn **78,096
S-X *-219
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 266,200 | -10,224 | 66,469 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 182,400 | -9,265 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 550 | (0.00%) | 400 | -7,349 | 65,884 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 790 | -10 (-1.25%) | 69,400 | -10,223 | 69,908 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 670 | 10 (+1.52%) | 1,400 | -6,878 | 66,660 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | -9,582 | 65,675 | VCI | 6 tháng | |
CVNM2506 | 80 | (0.00%) | 1,100 | -7,414 | 63,932 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 210 | -40 (-16%) | 106,100 | -9,560 | 67,082 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 400 | (0.00%) | 133,900 | -11,706 | 70,696 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 570 | 10 (+1.79%) | 87,300 | -13,637 | 73,942 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 760 | (0.00%) | 47,300 | -3,015 | 64,787 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 76,300 | 900 | 64,420 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 930 | -10 (-1.06%) | 22,800 | -3,015 | 63,407 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,100 | -30 (-2.65%) | 23,000 | -4,946 | 66,159 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 27,300 | 26,850 | -150 | 29,800 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,540 | -10 (-0.39%) | 71,500 | 33,800 | 8,800 | 35,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,280 | 270 (+6.73%) | 1,100 | 24,750 | 7,750 | 25,560 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 481,900 | 115,900 | -7,048 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -20 (-1.15%) | 287,000 | 115,900 | -9,031 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 127,700 | 26,850 | 1,350 | 31,100 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,240 | 80 (+3.70%) | 6,100 | 25,900 | 1,400 | 28,980 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,750 | 70 (+2.61%) | 229,400 | 25,900 | 1,400 | 30,000 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 411,600 | 68,000 | 9,000 | 73,480 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,900 | 60 (+3.26%) | 194,200 | 65,000 | 10,500 | 69,700 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | 160 (+7.88%) | 129,700 | 65,000 | 10,000 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,760 | 50 (+1.85%) | 3,400 | 46,450 | 7,450 | 50,040 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,000 | 30 (+1.01%) | 63,400 | 46,450 | 6,950 | 51,500 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 32,700 | 13,300 | 249 | 15,419 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,320 | 730 (+15.90%) | 31,300 | 74,000 | 16,500 | 78,780 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,650 | 530 (+10.35%) | 3,100 | 74,000 | 16,000 | 80,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,750 | 1,500 (+24%) | 59,200 | 92,800 | 24,800 | 99,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | (0.00%) | 47,300 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 141,000 | 18,400 | 389 | 20,912 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 179,100 | 18,400 | -97 | 21,866 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | (0.00%) | 24,750 | 3,250 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.86 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.6121 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 80,560 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,019 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |