Chứng quyền VNM-HSC-MET09 (HOSE: CVNM2212)
CW VNM-HSC-MET09
10
Mở cửa60
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY10
KLGD1,695,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện80,560
Hòa vốn **78,096
S-X *-219
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 520 | (0.00%) | 104,100 | -4,007 | 76,642 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 82 | 71,930 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | -20 (-4.88%) | 748,000 | -10,698 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | 10 (+1.52%) | 331,400 | -10,698 | 84,964 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 100 | -40 (-28.57%) | 111,600 | -14,597 | 83,277 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 630 | -20 (-3.08%) | 88,000 | -17,448 | 90,087 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | -40 (-1.84%) | 9,800 | -19,408 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 4,002 | 73,106 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 157,000 | 117,100 | 37,036 | 117,241 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 182,100 | 117,100 | 32,588 | 120,028 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 73,000 | 30,550 | 2,050 | 31,340 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 376,800 | 30,550 | 1,550 | 32,820 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | 100 (+3.18%) | 8,500 | 25,500 | 6,500 | 25,480 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,380 | 110 (+3.36%) | 14,000 | 25,500 | 6,000 | 26,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 138,100 | 76,000 | -12,500 | 93,940 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 974,500 | 51,000 | -3,000 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 113,000 | 51,000 | -3,500 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 46,700 | 32,000 | 1,000 | 33,600 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 2,900 | 32,000 | 500 | 36,260 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 51,400 | 48,000 | 16,000 | 48,280 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 126,400 | 48,000 | 14,000 | 49,600 | 12 tháng |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 90,400 | 43,300 | -17,200 | 62,250 | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 71,400 | 43,300 | -12,700 | 56,500 | 9 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 67,700 | 82 | 71,930 | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 19,650 | 110 | 20,874 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | 19,650 | -366 | 21,980 | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | 25,650 | -1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | 25,650 | -3,850 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7.86 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.6121 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 80,560 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,019 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |