Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24 (HOSE: CVNM2211)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24
20
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY20
KLGD534,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,900
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **66,923
S-X *-906
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | 10 (+4%) | 17,000 | -7,007 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | -2,918 | 67,932 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,900 | -13,698 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | -13,698 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 30 | -10 (-25%) | 56,800 | -17,597 | 82,591 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 390 | -10 (-2.50%) | 571,000 | -20,448 | 88,206 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | 70 (+5.19%) | 38,100 | -22,408 | 92,674 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 28,550 | 4,550 | 28,800 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 128,000 | 22,250 | 4,857 | 22,907 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 251,100 | 68,100 | 2,100 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 1,068,200 | 53,800 | 18,142 | 53,685 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | 28,450 | -1,550 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 | 46,150 | 19,150 | 46,170 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 | 40,700 | -9,300 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 | 21,150 | 3,073 | 21,173 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 1,540,400 | 53,800 | 5,800 | 56,280 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 28,450 | 1,450 | 31,740 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 | 21,150 | 5,103 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8946 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,806 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |