Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24 (HOSE: CVNM2211)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24
20
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY20
KLGD534,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,900
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **66,923
S-X *-906
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 480 | 20 (+4.35%) | 26,300 | -5,698 | 83,102 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 30 | (0.00%) | 2,000 | -12,448 | 85,383 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 650 | -20 (-2.99%) | 848,200 | -14,408 | 89,656 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,490 | -30 (-1.97%) | 600,200 | 6,700 | 77,920 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 830 | -60 (-6.74%) | 331,700 | 2,200 | 77,140 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 810 | -20 (-2.41%) | 788,900 | -2,300 | 78,240 | SSI | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,170 | (0.00%) | 465,900 | 2,700 | 74,680 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,360 | 20 (+1.49%) | 109,900 | 25,650 | -2,527 | 31,890 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,780 | 140 (+8.54%) | 488,600 | 24,750 | 1,267 | 26,972 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,600 | 50 (+1.96%) | 140,400 | 68,000 | 2,520 | 75,798 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 1,423,500 | 30,850 | 850 | 34,650 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | 20 (+3.23%) | 554,700 | 18,450 | -2,065 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,490 | -30 (-1.97%) | 600,200 | 72,700 | 6,700 | 77,920 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,240 | 80 (+6.90%) | 650,300 | 18,950 | -989 | 22,295 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8946 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,806 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |