Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24 (HOSE: CVNM2211)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24
20
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY20
KLGD534,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,900
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **66,923
S-X *-906
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2303 | 60 | -70 (-53.85%) | 430,300 | 709 | 68,373 | KIS | 6 tháng |
CVNM2304 | 700 | 10 (+1.45%) | 47,200 | -260 | 75,539 | KIS | 9 tháng |
CVNM2305 | 560 | 10 (+1.82%) | 93,300 | -2,520 | 76,444 | KIS | 8 tháng |
CVNM2306 | 930 | (0.00%) | 430,100 | -4,672 | 82,179 | KIS | 12 tháng |
CVNM2307 | 10 | (0.00%) | 500 | -6,500 | 75,080 | SSI | 4 tháng |
CVNM2308 | 980 | (0.00%) | 492,400 | -500 | 76,840 | HCM | 9 tháng |
CVNM2309 | 220 | 70 (+46.67%) | 21,900 | -13,500 | 83,100 | VCI | 6 tháng |
CVNM2310 | 750 | -30 (-3.85%) | 3,000 | -11,500 | 87,500 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 1,070 | -40 (-3.60%) | 1,100 | -11,500 | 90,700 | SSI | 15 tháng |
CVNM2312 | 280 | 10 (+3.70%) | 62,800 | -11,499 | 82,799 | KIS | 4 tháng |
CVNM2313 | 540 | (0.00%) | 10,400 | -15,479 | 89,379 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 1,200 | 20 (+1.69%) | 10,200 | -18,388 | 96,488 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 3,520 | -70 (-1.95%) | 100 | -20,388 | 102,968 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 454,200 | 26,700 | 2,700 | 28,500 | 12 tháng |
CMBB2306 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 452,300 | 17,850 | 457 | 20,037 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,530 | 70 (+4.79%) | 16,100 | 61,300 | -4,700 | 75,180 | 12 tháng |
CMWG2305 | 1,820 | 10 (+0.55%) | 240,000 | 38,000 | 2,342 | 42,869 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,690 | 190 (+12.67%) | 428,900 | 28,150 | -1,850 | 33,380 | 12 tháng |
CTCB2302 | 1,910 | 140 (+7.91%) | 35,800 | 29,950 | 2,950 | 32,730 | 12 tháng |
CVHM2302 | 1,010 | 40 (+4.12%) | 168,600 | 40,750 | -9,250 | 54,040 | 12 tháng |
CVIB2302 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 1,500 | 18,700 | -450 | 21,148 | 12 tháng |
CVRE2303 | 1,250 | -10 (-0.79%) | 4,400 | 22,800 | -2,200 | 28,750 | 12 tháng |
CFPT2311 | 830 | 20 (+2.47%) | 75,100 | 91,100 | 2,140 | 97,160 | 7 tháng |
CHPG2330 | 390 | (0.00%) | 230,900 | 26,700 | -4,300 | 32,170 | 7 tháng |
CMBB2313 | 370 | (0.00%) | 17,850 | -3,150 | 21,740 | 7 tháng | |
CTCB2308 | 350 | -40 (-10.26%) | 700 | 29,950 | -7,050 | 38,050 | 7 tháng |
CMWG2316 | 750 | (0.00%) | 62,600 | 38,000 | -10,000 | 52,500 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,530 | 140 (+5.86%) | 136,100 | 28,150 | 1,150 | 34,590 | 10 tháng |
CVIB2306 | 1,760 | -40 (-2.22%) | 25,900 | 18,700 | 1,700 | 20,520 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8946 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,806 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |