Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CVNM2209)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY10

KLGD875,600

NN mua-

NN bán86,230

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,500

Giá thực hiện76,888

Hòa vốn **76,009

S-X *963

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2406100 (0.00%)172,500-10,22466,507SSI9 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)180,400-9,26567,005ACBS12 tháng
CVNM2502540 (0.00%)149,300-7,34965,836SSI10 tháng
CVNM250380020 (+2.56%)47,300-10,22369,956SSI15 tháng
CVNM2504650 (0.00%)1,000-6,87866,544BSI9 tháng
CVNM250540 (0.00%)-9,58265,637VCI6 tháng
CVNM2506100 (0.00%)53,800-7,41464,086KIS4 tháng
CVNM2507250 (0.00%)328,600-9,56067,391KIS6 tháng
CVNM250845030 (+7.14%)499,100-11,70671,083KIS8 tháng
CVNM250959030 (+5.36%)158,800-13,63774,096KIS11 tháng
CVNM251077020 (+2.67%)161,300-3,01564,864HCM9 tháng
CVNM25111,59050 (+3.25%)57,10090064,540ACBS12 tháng
CVNM2512990-780 (-44.07%)25,200-3,01563,697SSI5 tháng
CVNM25131,150-710 (-38.17%)25,300-4,94666,401SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)230,700118,800-38,546157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)5,20026,850-4,48331,4137 tháng
CMBB2409190-20 (-9.52%)32,30024,950-14925,9257 tháng
CMSN240810 (0.00%)9,00066,200-19,47885,7787 tháng
CMWG24104020 (+100%)161,70063,600-7,17771,1777 tháng
CSHB24031,30020 (+1.56%)6,30013,0001,88413,4607 tháng
CSTB24131,310-10 (-0.76%)130,40044,8505,17144,9197 tháng
CTCB2406890170 (+23.61%)17,20031,9003,92132,4297 tháng
CTPB240510 (0.00%)54,00013,250-4,46117,7487 tháng
CVHM24113,190 (0.00%)66,70016,14566,5057 tháng
CVIC24077,140510 (+7.69%)10083,20034,20184,6997 tháng
CVPB241210-10 (-50%)142,10018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE2410620-60 (-8.82%)105,60024,2002,31224,3687 tháng
CFPT250968090 (+15.25%)126,400118,800-20,012155,6678 tháng
CFPT251073070 (+10.61%)24,400118,800-33,893170,78811 tháng
CHDB250215040 (+36.36%)28,40021,650-2,79425,0444 tháng
CHDB2503260 (0.00%)21,650-3,90526,5956 tháng
CHDB250431010 (+3.33%)209,70021,650-5,01627,9068 tháng
CHDB250546020 (+4.55%)151,30021,650-6,12729,61711 tháng
CHPG251118030 (+20%)178,80026,850-2,03829,6084 tháng
CHPG2512340 (0.00%)26,850-3,03831,2486 tháng
CHPG251339030 (+8.33%)50,60026,850-4,03832,4487 tháng
CHPG2514450 (0.00%)49,60026,850-4,81633,4668 tháng
CHPG251546060 (+15%)20,70026,850-5,37234,0629 tháng
CHPG2516600 (0.00%)10,20026,850-6,26135,51111 tháng
CMSN250517010 (+6.25%)16,60066,200-7,13375,0334 tháng
CMSN250639040 (+11.43%)38,20066,200-9,35579,4556 tháng
CMSN2507410 (0.00%)15,00066,200-11,79982,0997 tháng
CMSN250847030 (+6.82%)40066,200-13,57784,4778 tháng
CMSN250952050 (+10.64%)3,30066,200-15,79987,1999 tháng
CMSN251058050 (+9.43%)339,90066,200-17,19989,19911 tháng
CMWG250773080 (+12.31%)50,40063,600-3,06673,9668 tháng
CMWG250876030 (+4.11%)2,90063,600-9,39980,59911 tháng
CSHB2502860-80 (-8.51%)1,40013,0001,05413,6044 tháng
CSHB2503870-20 (-2.25%)138,80013,00066814,0086 tháng
CSHB250497020 (+2.11%)221,10013,0009014,7798 tháng
CSHB25051,120-50 (-4.27%)26,00013,000-29515,45411 tháng
CSSB250160-10 (-14.29%)642,40017,900-2,77820,9184 tháng
CSSB2502160 (0.00%)179,30017,900-3,33421,8746 tháng
CSSB2503220 (0.00%)247,20017,900-4,44523,2258 tháng
CSSB2504310-10 (-3.13%)121,60017,900-5,22324,36311 tháng
CSTB25071,400 (0.00%)3,00044,8504,85145,5994 tháng
CSTB25081,640 (0.00%)44,8503,85147,5596 tháng
CSTB25091,590-30 (-1.85%)6,50044,8501,85149,3597 tháng
CSTB25101,72020 (+1.18%)5,70044,85085150,8798 tháng
CSTB25111,770 (0.00%)50044,850-14952,0799 tháng
CSTB25121,81020 (+1.12%)2,00044,850-1,14953,23911 tháng
CVHM25053,470-10 (-0.29%)40066,70016,70167,3494 tháng
CVHM25063,53040 (+1.15%)30066,70015,58968,7616 tháng
CVHM25073,340-190 (-5.38%)5,00066,70013,36770,0337 tháng
CVHM25083,17060 (+1.93%)660,00066,70012,25670,2948 tháng
CVHM25093,17070 (+2.26%)90066,70010,03472,5169 tháng
CVIC25046,600 (0.00%)83,20028,75687,4444 tháng
CVIC25055,850200 (+3.54%)1,10083,20027,64584,8056 tháng
CVIC25065,760310 (+5.69%)3,40083,20025,42386,5777 tháng
CVIC25075,540-300 (-5.14%)1,70083,20024,31286,5888 tháng
CVIC25085,450270 (+5.21%)1,40083,20022,20188,2499 tháng
CVJC2502110-30 (-21.43%)74,00087,100-12,899101,0994 tháng
CVJC2503210-40 (-16%)399,20087,100-22,899112,0996 tháng
CVNM2506100 (0.00%)53,80055,900-7,41464,0864 tháng
CVNM2507250 (0.00%)328,60055,900-9,56067,3916 tháng
CVNM250845030 (+7.14%)499,10055,900-11,70671,0838 tháng
CVNM250959030 (+5.36%)158,80055,900-13,63774,09611 tháng
CVPB250724050 (+26.32%)218,50018,600-1,51920,5874 tháng
CVPB250844060 (+15.79%)554,60018,600-2,49321,9506 tháng
CVPB250965090 (+16.07%)11,60018,600-3,46623,3328 tháng
CVPB251089090 (+11.25%)2,30018,600-4,44024,77311 tháng
CVRE25061,36010 (+0.74%)1,90024,2005,20124,4394 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,2004,31225,2086 tháng
CVRE25081,25030 (+2.46%)2,40024,2003,31225,8887 tháng
CVRE25091,24050 (+4.20%)40024,2002,64526,5158 tháng
CVRE25101,220-110 (-8.27%)85,90024,2002,08926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2023
Ngày đáo hạn:10/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.7189 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:76,888
Giá TH điều chỉnh:75,537
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate