Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CVNM2209)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.17
30
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,080
Thấp nhất NY10
KLGD875,600
NN mua-
NN bán86,230
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,500
Giá thực hiện76,888
Hòa vốn **76,009
S-X *963
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 200 | -40 (-16.67%) | 103,500 | -12,598 | 80,358 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 140 | -40 (-22.22%) | 24,800 | -21,308 | 87,657 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,270 | (0.00%) | 115,900 | 1,973 | 73,653 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 310 | (0.00%) | 217,000 | -2,379 | 70,577 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 10 | -10 (-50%) | 1,098,200 | -6,731 | 72,570 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,200 | -20 (-1.64%) | 20,100 | 26,550 | -920 | 29,652 | 15 tháng |
CMSN2317 | 330 | -50 (-13.16%) | 19,800 | 74,500 | -12,368 | 89,508 | 15 tháng |
CPOW2315 | 390 | (0.00%) | 58,300 | 11,600 | -1,856 | 14,236 | 15 tháng |
CSHB2306 | 550 | -100 (-15.38%) | 4,200 | 10,550 | -1,688 | 13,291 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 195,700 | 35,000 | -1,111 | 38,371 | 15 tháng |
CVHM2318 | 300 | -80 (-21.05%) | 2,300 | 41,500 | -11,956 | 54,956 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | (0.00%) | 139,800 | 41,200 | -13,367 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 140 | -40 (-22.22%) | 24,800 | 65,800 | -21,308 | 87,657 | 15 tháng |
CVPB2319 | 380 | -80 (-17.39%) | 23,500 | 20,150 | -2,587 | 23,425 | 15 tháng |
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 287,000 | 17,750 | -14,583 | 32,433 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 10/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 02/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 10/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.7189 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 76,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 75,537 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |