Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVNM2207)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.15
470
Mở cửa480
Cao nhất490
Thấp nhất470
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY450
KLGD448,600
NN mua442,300
NN bán6,300
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở75,000
Giá thực hiện68,668
Hòa vốn **74,605
S-X *7,538
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | (0.00%) | -7,707 | 74,080 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | -3,618 | 68,010 | HCM | 9 tháng | |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 100 | -14,398 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 450 | -10 (-2.17%) | 200 | -14,398 | 82,808 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | (0.00%) | 500 | -18,297 | 82,689 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | (0.00%) | -21,148 | 88,284 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,350 | (0.00%) | -23,108 | 92,400 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 1,000 | 28,500 | 723 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 1,000 | 28,500 | -388 | 32,568 | 15 tháng |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 28,400 | -4,933 | 34,083 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 162,800 | 28,400 | -7,155 | 37,105 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,190 | (0.00%) | 22,300 | 2,959 | 23,484 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 410 | -40 (-8.89%) | 52,500 | 28,500 | -1,611 | 31,751 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | (0.00%) | 500 | 66,600 | -16,399 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 910 | (0.00%) | 15,000 | -1,999 | 20,639 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,270 | (0.00%) | 26,700 | 6,478 | 29,302 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 300 | 10,650 | -5,349 | 16,119 | 12 tháng |
CSTB2316 | 60 | (0.00%) | 14,000 | 28,400 | -7,933 | 36,633 | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | 40,550 | -22,116 | 63,226 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 41,550 | -20,672 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 250 | (0.00%) | 64,000 | -7,707 | 74,080 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,150 | -9,183 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 28,500 | 389 | 28,911 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 580 | (0.00%) | 28,500 | -1,166 | 31,986 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 950 | (0.00%) | 28,500 | -1,499 | 33,799 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,900 | -150 (-4.92%) | 10,100 | 28,500 | -1,722 | 36,022 | 15 tháng |
CMBB2316 | 470 | (0.00%) | 22,350 | 4,351 | 22,699 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | 51,000 | 66,600 | -15,399 | 82,199 | 7 tháng |
CMSN2316 | 520 | (0.00%) | 66,600 | -17,379 | 89,179 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 960 | -20 (-2.04%) | 6,200 | 66,600 | -20,268 | 94,548 | 15 tháng |
CMWG2315 | 150 | -20 (-11.76%) | 34,500 | 52,000 | 3,112 | 51,888 | 7 tháng |
CPOW2313 | 180 | (0.00%) | 10,650 | -2,238 | 13,248 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 440 | (0.00%) | 10,650 | -2,461 | 13,991 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 650 | (0.00%) | 10,650 | -2,806 | 14,756 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 10 | -10 (-50%) | 410,000 | 11,150 | -849 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 470 | (0.00%) | 11,150 | -1,195 | 13,285 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,150 | -516 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | -20 (-5.88%) | 4,600 | 11,150 | -1,405 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,110 | (0.00%) | 11,150 | -1,627 | 14,997 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,400 | -5,599 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 28,400 | -6,599 | 35,649 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 340 | (0.00%) | 28,400 | -7,488 | 37,588 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,620 | (0.00%) | 28,400 | -7,711 | 39,351 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 1,200 | 17,800 | -1,088 | 18,968 | 7 tháng |
CTPB2305 | 350 | (0.00%) | 17,800 | -1,533 | 20,733 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 15,000 | 17,800 | -2,088 | 22,348 | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 50,600 | 40,550 | -10,338 | 51,048 | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | (0.00%) | 40,550 | -10,684 | 52,274 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 117,700 | 40,550 | -11,795 | 55,145 | 12 tháng |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | 40,550 | -12,906 | 57,806 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 2,800 | 41,550 | -10,795 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 330 | (0.00%) | 41,550 | -11,906 | 56,756 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,010 | -60 (-5.61%) | 200 | 41,550 | -13,017 | 59,617 | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | (0.00%) | 500 | 64,000 | -18,297 | 82,689 | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | (0.00%) | 64,000 | -21,148 | 88,284 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,350 | (0.00%) | 64,000 | -23,108 | 92,400 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 110,000 | 18,550 | -3,807 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,550 | -4,325 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 340 | (0.00%) | 18,550 | -4,866 | 24,713 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,170 | -140 (-10.69%) | 3,600 | 18,550 | -5,396 | 26,177 | 15 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 50,000 | 22,150 | -7,849 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 200 | 22,150 | -8,849 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 22,150 | -9,627 | 32,577 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 100 | 22,150 | -10,183 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 15.47 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.1983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 68,668 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,462 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |