Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVNM2205)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.14
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY10
KLGD278,200
NN mua275,000
NN bán3,200
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,500
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **77,682
S-X *-872
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 18,800 | -3,698 | 83,886 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 60 | -10 (-14.29%) | 11,400 | -10,448 | 85,618 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 | -12,408 | 90,440 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | (0.00%) | 34,100 | 8,700 | 81,040 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 89,600 | 4,200 | 78,660 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 20,300 | -300 | 79,440 | SSI | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 30,100 | 4,700 | 76,000 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 7,100 | 25,100 | -1,158 | 26,985 | 15 tháng |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 1,253,300 | 29,700 | -5,855 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 | 25,100 | -2,167 | 27,995 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 | 25,100 | -2,370 | 29,433 | 15 tháng |
CMSN2316 | 170 | -10 (-5.56%) | 21,000 | 75,100 | -8,879 | 85,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 75,100 | -11,768 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 270 | -30 (-10%) | 228,000 | 12,900 | -211 | 13,651 | 12 tháng |
CPOW2315 | 660 | 70 (+11.86%) | 49,000 | 12,900 | -556 | 14,776 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -40 (-44.44%) | 212,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 800 | 50 (+6.67%) | 11,700 | 10,350 | -1,888 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | -10 (-25%) | 97,000 | 29,700 | -6,188 | 36,038 | 12 tháng |
CSTB2333 | 560 | -10 (-1.75%) | 484,200 | 29,700 | -6,411 | 37,231 | 15 tháng |
CTPB2306 | 300 | 50 (+20%) | 259,500 | 18,150 | -1,202 | 19,936 | 12 tháng |
CVHM2317 | 50 | 10 (+25%) | 82,700 | 43,100 | -9,245 | 52,745 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 8,000 | 43,100 | -10,356 | 56,206 | 15 tháng |
CVIC2313 | 160 | (0.00%) | 42,900 | -10,556 | 55,056 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 100 | 42,900 | -11,667 | 56,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 60 | -10 (-14.29%) | 11,400 | 74,700 | -10,448 | 85,618 | 12 tháng |
CVNM2315 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 | 74,700 | -12,408 | 90,440 | 15 tháng |
CVPB2318 | 70 | 10 (+16.67%) | 11,900 | 18,500 | -3,734 | 22,487 | 12 tháng |
CVPB2319 | 420 | 20 (+5%) | 202,800 | 18,500 | -4,237 | 23,497 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 391,700 | 19,000 | -12,777 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 140 | -20 (-12.50%) | 14,800 | 19,000 | -13,333 | 32,613 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.4747 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 79,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,372 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |