Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVNM2205)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD278,200

NN mua275,000

NN bán3,200

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,500

Giá thực hiện79,999

Hòa vốn **77,682

S-X *-872

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (98.149) - HPG (90.225) - DIG (65.512) - CEO (58.601) - HAG (53.387)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2304640-20 (-3.03%)62,000-96074,958KIS9 tháng
CVNM2305520-30 (-5.45%)27,100-3,22076,056KIS8 tháng
CVNM2306880-20 (-2.22%)17,000-5,37281,695KIS12 tháng
CVNM2308930-40 (-4.12%)98,000-1,20076,440HCM9 tháng
CVNM230919010 (+5.56%)7,800-14,20082,950VCI6 tháng
CVNM2310690-20 (-2.82%)34,800-12,20086,900SSI10 tháng
CVNM23111,070-20 (-1.83%)600-12,20090,700SSI15 tháng
CVNM2312230-30 (-11.54%)41,800-12,19982,299KIS4 tháng
CVNM2313470-30 (-6%)15,000-16,17988,679KIS7 tháng
CVNM23141,100 (0.00%)10,000-19,08895,688KIS12 tháng
CVNM23153,450 (0.00%)-21,088102,688KIS15 tháng
CVNM23161,350-50 (-3.57%)1,0002,80078,500MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23071,190-70 (-5.56%)1,203,30027,2004,53427,4267 tháng
CMBB2305430-40 (-8.51%)114,10018,1503,36718,5237 tháng
CMWG2304390-10 (-2.50%)127,10039,8506,17441,4027 tháng
CSTB2305230 (0.00%)632,20028,250-86130,2617 tháng
CTPB2303280-10 (-3.45%)7,10017,4001,58817,8257 tháng
CVPB2304220-10 (-4.35%)493,10019,3003,09719,5587 tháng
CHPG2312980-50 (-4.85%)200,40027,2003,42327,6977 tháng
CHPG23131,270-70 (-5.22%)696,30027,2003,86728,4139 tháng
CMSN2305270 (0.00%)155,10062,200-14,58979,4899 tháng
CSTB230912010 (+9.09%)506,50028,250-2,30531,1557 tháng
CSTB2310520 (0.00%)4,10028,250-2,08332,9339 tháng
CVHM2305160 (0.00%)31,00039,500-18,27759,0579 tháng
CVNM2304640-20 (-3.03%)62,00067,800-96074,9589 tháng
CVRE2306170 (0.00%)15,00022,750-6,58330,1839 tháng
CHDB2303450-10 (-2.17%)342,00018,6001,09619,0716 tháng
CHDB2304760-50 (-6.17%)8,50018,60032320,9239 tháng
CHPG23151,60050 (+3.23%)1,10027,200-57734,17712 tháng
CHPG23161,230-10 (-0.81%)53,70027,200-1,68833,80815 tháng
CNVL2303850-50 (-5.56%)48,60017,50016720,7339 tháng
CPDR23032,330-210 (-8.27%)431,20027,8007,91229,2089 tháng
CPOW230340-20 (-33.33%)32,60011,450-3,88315,4136 tháng
CPOW2304140 (0.00%)11,450-4,88316,6139 tháng
CSTB2312680110 (+19.30%)14,20028,250-5,08336,73312 tháng
CSTB2313710 (0.00%)28,250-7,30539,10515 tháng
CVIC230350 (0.00%)15,50042,200-15,57758,1776 tháng
CVIC2304240-30 (-11.11%)53,80042,200-17,68861,8089 tháng
CHDB2305600-50 (-7.69%)8,00018,60012920,5608 tháng
CHDB2306930 (0.00%)18,600-74122,57912 tháng
CHPG2317710-30 (-4.05%)16,70027,20031229,7288 tháng
CHPG2318590-30 (-4.84%)267,10027,200-2,02231,5829 tháng
CHPG2319850-20 (-2.30%)3,40027,200-2,91133,51112 tháng
CMSN2306220 (0.00%)74,90062,200-17,79982,1998 tháng
CMSN230755010 (+1.85%)16,70062,200-20,79988,49912 tháng
CNVL2304530-220 (-29.33%)407,70017,5001,94517,6756 tháng
CNVL23051,300-130 (-9.09%)29,40017,50050122,19912 tháng
CPDR23042,500-210 (-7.75%)344,70027,8009,80127,9996 tháng
CPDR23052,600-180 (-6.47%)167,90027,8007,57830,62212 tháng
CPOW2305130-10 (-7.14%)133,50011,450-3,54915,2598 tháng
CPOW2306350 (0.00%)20011,450-4,54916,69912 tháng
CSTB231432020 (+6.67%)171,00028,250-3,97233,8228 tháng
CSTB2315300 (0.00%)362,10028,250-6,08335,8339 tháng
CSTB231653060 (+12.77%)10028,250-8,08338,98312 tháng
CVHM230616020 (+14.29%)22,40039,500-21,16661,9468 tháng
CVHM2307400-40 (-9.09%)3,10039,500-23,16665,86612 tháng
CVIC2305200-20 (-9.09%)9,10042,200-18,91162,7118 tháng
CVIC2306990 (0.00%)16,00042,200-20,02270,14212 tháng
CVNM2305520-30 (-5.45%)27,10067,800-3,22076,0568 tháng
CVNM2306880-20 (-2.22%)17,00067,800-5,37281,69512 tháng
CVRE230780-20 (-20%)382,00022,750-7,58330,7338 tháng
CVRE2308290-10 (-3.33%)50,00022,750-8,58332,78312 tháng
CHPG2335700-70 (-9.09%)8,00027,2008929,9114 tháng
CHPG23361,110 (0.00%)27,200-91132,5517 tháng
CHPG23371,210 (0.00%)27,200-2,46634,5069 tháng
CHPG23381,420-40 (-2.74%)30,40027,200-2,79935,67912 tháng
CHPG23394,460110 (+2.53%)2,10027,200-3,02239,14215 tháng
CMBB2316790 (0.00%)2,00018,15015125,8997 tháng
CMSN231423010 (+4.55%)15,50062,200-16,79981,2994 tháng
CMSN231543010 (+2.38%)51,00062,200-19,79986,2997 tháng
CMSN23161,100 (0.00%)62,200-21,77994,97912 tháng
CMSN23171,770 (0.00%)62,200-24,668101,02815 tháng
CMWG2315530-20 (-3.64%)76,80039,850-9,03859,4887 tháng
CPOW2312470-30 (-6%)4,20011,450-77213,1624 tháng
CPOW23131,000 (0.00%)11,450-1,43814,8889 tháng
CPOW23141,280 (0.00%)11,450-1,66115,67112 tháng
CPOW23151,450 (0.00%)11,450-2,00616,35615 tháng
CSHB2301720-10 (-1.37%)224,00011,000-33312,7734 tháng
CSHB23021,090 (0.00%)11,000-99914,1797 tháng
CSHB23031,320 (0.00%)11,000-1,34514,9859 tháng
CSHB2304740 (0.00%)11,000-66615,3669 tháng
CSHB2305720-40 (-5.26%)611,10011,000-1,55516,15512 tháng
CSHB23061,95010 (+0.52%)20011,000-1,77716,67715 tháng
CSTB232939020 (+5.41%)192,00028,250-3,63833,4484 tháng
CSTB233071080 (+12.70%)10028,250-5,74936,8397 tháng
CSTB233167040 (+6.35%)5,10028,250-6,74938,3499 tháng
CSTB2332840 (0.00%)20028,250-7,63840,08812 tháng
CSTB23333,750 (0.00%)28,250-7,86143,61115 tháng
CTPB2304740-20 (-2.63%)102,00017,400-1,48821,8487 tháng
CTPB2305890 (0.00%)7,20017,400-1,93322,8939 tháng
CTPB23062,230 (0.00%)17,400-2,48824,34812 tháng
CVHM2314280-20 (-6.67%)238,60039,500-9,38851,1284 tháng
CVHM2315570 (0.00%)39,500-11,38855,4487 tháng
CVHM2316670 (0.00%)39,500-11,73456,5949 tháng
CVHM2317930 (0.00%)10039,500-12,84559,78512 tháng
CVHM23181,830 (0.00%)39,500-13,95662,60615 tháng
CVIC2310390-30 (-7.14%)106,60042,200-7,79953,1194 tháng
CVIC2311480-70 (-12.73%)201,10042,200-9,79955,8395 tháng
CVIC2312840 (0.00%)42,200-10,14560,7459 tháng
CVIC23131,050 (0.00%)42,200-11,25663,95612 tháng
CVIC23142,670 (0.00%)42,200-12,36767,91715 tháng
CVNM2312230-30 (-11.54%)41,80067,800-12,19982,2994 tháng
CVNM2313470-30 (-6%)15,00067,800-16,17988,6797 tháng
CVNM23141,100 (0.00%)10,00067,800-19,08895,68812 tháng
CVNM23153,450 (0.00%)67,800-21,088102,68815 tháng
CVPB231654010 (+1.89%)149,70019,300-3,05724,9317 tháng
CVPB231769010 (+1.47%)30019,300-3,57525,5069 tháng
CVPB2318870 (0.00%)19,300-4,11626,73312 tháng
CVPB23192,850 (0.00%)19,300-4,64629,37915 tháng
CVRE2316300-50 (-14.29%)4,10022,750-6,24930,1994 tháng
CVRE2317370-40 (-9.76%)40,10022,750-7,24931,4797 tháng
CVRE231858020 (+3.57%)3,00022,750-8,24933,3199 tháng
CVRE231978020 (+2.63%)1,00022,750-9,02734,89712 tháng
CVRE23202,80030 (+1.08%)40022,750-9,58337,93315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.4747 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:79,999
Giá TH điều chỉnh:77,372
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.