Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16 (HOSE: CVNM2204)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16
140
Mở cửa190
Cao nhất280
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY110
KLGD394,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,600
Giá thực hiện73,000
Hòa vốn **71,957
S-X *997
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 230 | -50 (-17.86%) | 169,700 | -8,207 | 73,890 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 50 | -40 (-44.44%) | 154,300 | -4,118 | 68,010 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 230 | -20 (-8%) | 14,600 | -14,898 | 80,652 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 420 | -60 (-12.50%) | 856,300 | -14,898 | 82,514 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 20 | (0.00%) | 280,400 | -18,797 | 82,493 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 380 | -50 (-11.63%) | 543,800 | -21,648 | 88,127 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,500 | (0.00%) | -23,608 | 92,988 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 1,232,900 | 27,600 | 3,600 | 28,170 | 12 tháng |
CMBB2306 | 2,990 | -610 (-16.94%) | 97,000 | 22,000 | 4,607 | 22,594 | 12 tháng |
CMSN2302 | 840 | -230 (-21.50%) | 438,600 | 64,700 | -1,300 | 71,040 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,300 | (0.00%) | 242,200 | 49,800 | 14,142 | 48,732 | 12 tháng |
CSTB2306 | 320 | -10 (-3.03%) | 737,000 | 27,800 | -2,200 | 30,640 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 97,100 | 46,200 | 19,200 | 45,960 | 12 tháng |
CVHM2302 | 130 | -20 (-13.33%) | 325,700 | 40,200 | -9,800 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,140 | 90 (+4.39%) | 24,600 | 21,000 | 2,923 | 21,441 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -30 (-15%) | 89,300 | 21,900 | -3,100 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 327,800 | 49,800 | 1,800 | 54,180 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 244,400 | 27,800 | 800 | 30,840 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | (0.00%) | 25,700 | 21,000 | 4,953 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.6717 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 73,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,603 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |