Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16 (HOSE: CVNM2204)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16
140
Mở cửa190
Cao nhất280
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY110
KLGD394,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,600
Giá thực hiện73,000
Hòa vốn **71,957
S-X *997
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2212 | 200 | -10 (-4.76%) | 267,600 | -14,660 | 82,132 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2303 | 610 | -10 (-1.61%) | 222,200 | 83,800 | -2,200 | 92,100 | 9 tháng |
CHPG2306 | 1,160 | 50 (+4.50%) | 869,400 | 21,600 | 1,600 | 23,480 | 9 tháng |
CMWG2302 | 310 | 10 (+3.33%) | 1,058,700 | 40,800 | -9,200 | 51,860 | 9 tháng |
CSTB2303 | 4,040 | 340 (+9.19%) | 156,500 | 28,300 | 6,300 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.6717 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 73,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 70,603 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |