Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVNM2203)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.13
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY10
KLGD707,100
NN mua558,100
NN bán104,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,100
Giá thực hiện81,111
Hòa vốn **78,641
S-X *-7,348
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 330 | (0.00%) | 40,300 | -10,698 | 81,632 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 340 | -80 (-19.05%) | 167,200 | -19,408 | 88,441 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 102,000 | 3,873 | 75,123 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 590 | (0.00%) | 493,700 | -479 | 72,744 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 250 | -20 (-7.41%) | 1,035,800 | -4,831 | 73,498 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,390 | -20 (-1.42%) | 260,000 | 27,300 | -170 | 29,997 | 15 tháng |
CMSN2317 | 810 | -10 (-1.22%) | 11,800 | 81,100 | -5,768 | 93,348 | 15 tháng |
CPOW2315 | 600 | -20 (-3.23%) | 53,700 | 12,600 | -856 | 14,656 | 15 tháng |
CSHB2306 | 720 | (0.00%) | 10,800 | -1,438 | 13,617 | 15 tháng | |
CSTB2333 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 412,800 | 33,800 | -2,311 | 38,231 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 20,400 | 43,600 | -9,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 290 | -10 (-3.33%) | 155,700 | 41,800 | -12,767 | 56,017 | 15 tháng |
CVNM2315 | 340 | -80 (-19.05%) | 167,200 | 67,700 | -19,408 | 88,441 | 15 tháng |
CVPB2319 | 650 | 10 (+1.56%) | 96,300 | 20,700 | -2,037 | 23,913 | 15 tháng |
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 38,600 | 19,000 | -13,333 | 32,513 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.3434 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 81,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,448 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |