Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVNM2203)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY10

KLGD707,100

NN mua558,100

NN bán104,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,100

Giá thực hiện81,111

Hòa vốn **78,641

S-X *-7,348

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.481) - MBB (96.645) - NVL (80.978) - VCB (71.740) - FPT (70.085)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM24069010 (+12.50%)318,200-9,22466,469SSI9 tháng
CVNM240733010 (+3.13%)721,300-8,26567,063ACBS12 tháng
CVNM2502540 (0.00%)101,000-6,34965,836SSI10 tháng
CVNM250388080 (+10%)1,146,800-9,22370,339SSI15 tháng
CVNM2504660 (0.00%)-5,87866,602BSI9 tháng
CVNM250530-10 (-25%)1,000-8,58265,598VCI6 tháng
CVNM250660-10 (-14.29%)94,000-6,41463,777KIS4 tháng
CVNM250724010 (+4.35%)314,100-8,56067,314KIS6 tháng
CVNM2508390 (0.00%)186,800-10,70670,619KIS8 tháng
CVNM250960030 (+5.26%)43,200-12,63774,173KIS11 tháng
CVNM251083050 (+6.41%)708,100-2,01565,328HCM9 tháng
CVNM25111,70080 (+4.94%)522,6001,90065,200ACBS12 tháng
CVNM251298090 (+10.11%)72,300-2,01563,648SSI5 tháng
CVNM25131,14060 (+5.56%)500-3,94666,352SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)39,600117,300-40,046157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)106,00027,250-4,08331,3737 tháng
CMBB2409190-40 (-17.39%)4,00025,75065125,9257 tháng
CMSN240810 (0.00%)7,20069,600-16,07885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)201,60064,600-6,17770,8777 tháng
CSHB24031,23010 (+0.82%)483,80012,9501,83413,3347 tháng
CSTB24131,76090 (+5.39%)1,80046,7007,02146,7197 tháng
CTCB24061,140-10 (-0.87%)20033,9005,92133,6797 tháng
CTPB240510 (0.00%)18,90013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24115,270200 (+3.94%)55,80077,50026,94576,9057 tháng
CVIC24079,050 (0.00%)95,60046,60194,2497 tháng
CVPB241210 (0.00%)7,10018,450-3,72422,1947 tháng
CVRE241071060 (+9.23%)263,00024,8002,91224,7287 tháng
CFPT2509510 (0.00%)129,600117,300-21,512151,4538 tháng
CFPT251067020 (+3.08%)191,600117,300-35,393169,30111 tháng
CHDB250270 (0.00%)36,50021,850-2,59424,7244 tháng
CHDB2503210 (0.00%)17,80021,850-3,70526,3956 tháng
CHDB2504300-20 (-6.25%)124,80021,850-4,81627,8668 tháng
CHDB2505440-10 (-2.22%)76,90021,850-5,92729,53711 tháng
CHPG251114010 (+7.69%)239,80027,250-1,63829,4484 tháng
CHPG2512370 (0.00%)27,250-2,63831,3686 tháng
CHPG251341010 (+2.50%)68,10027,250-3,63832,5287 tháng
CHPG2514440 (0.00%)43,50027,250-4,41633,4268 tháng
CHPG251548010 (+2.13%)198,10027,250-4,97234,1429 tháng
CHPG2516640-10 (-1.54%)87,40027,250-5,86135,67111 tháng
CMSN250517020 (+13.33%)210,70069,600-3,73375,0334 tháng
CMSN250651040 (+8.51%)11,30069,600-5,95580,6556 tháng
CMSN250755050 (+10%)10,10069,600-8,39983,4997 tháng
CMSN250857030 (+5.56%)10069,600-10,17785,4778 tháng
CMSN2509580 (0.00%)69,600-12,39987,7999 tháng
CMSN251071050 (+7.58%)789,90069,600-13,79990,49911 tháng
CMWG2507750-140 (-15.73%)90,80064,600-2,06674,1668 tháng
CMWG2508750-50 (-6.25%)160,20064,600-8,39980,49911 tháng
CSHB2502740-10 (-1.33%)15,40012,9501,00413,3724 tháng
CSHB2503850 (0.00%)227,80012,95061813,9706 tháng
CSHB2504930 (0.00%)1,584,40012,9504014,7028 tháng
CSHB25051,15020 (+1.77%)516,70012,950-34515,51111 tháng
CSSB250150 (0.00%)82,30018,050-2,62820,8784 tháng
CSSB2502120 (0.00%)470,20018,050-3,18421,7146 tháng
CSSB2503200-10 (-4.76%)226,80018,050-4,29523,1458 tháng
CSSB250428020 (+7.69%)252,60018,050-5,07324,24311 tháng
CSTB25071,770-20 (-1.12%)94,30046,7006,70147,0794 tháng
CSTB25082,030120 (+6.28%)129,10046,7005,70149,1196 tháng
CSTB25091,87070 (+3.89%)100,00046,7003,70150,4797 tháng
CSTB25101,96050 (+2.62%)14,90046,7002,70151,8398 tháng
CSTB25112,040100 (+5.15%)30046,7001,70153,1599 tháng
CSTB25122,100130 (+6.60%)11,70046,70070154,39911 tháng
CVHM25055,600140 (+2.56%)10,20077,50027,50177,9994 tháng
CVHM25065,330-60 (-1.11%)10077,50026,38977,7616 tháng
CVHM25074,900 (0.00%)77,50024,16777,8337 tháng
CVHM25084,850 (0.00%)77,50023,05678,6948 tháng
CVHM25094,930290 (+6.25%)18,60077,50020,83481,3169 tháng
CVIC25048,150500 (+6.54%)1,70095,60041,15695,1944 tháng
CVIC25058,200-100 (-1.20%)60095,60040,04596,5556 tháng
CVIC25067,820 (0.00%)2,10095,60037,82396,8777 tháng
CVIC25077,90080 (+1.02%)2,30095,60036,71298,3888 tháng
CVIC25087,58080 (+1.07%)7,70095,60034,60198,8999 tháng
CVJC250260-10 (-14.29%)38,20087,800-12,199100,5994 tháng
CVJC2503190 (0.00%)329,20087,800-22,199111,8996 tháng
CVNM250660-10 (-14.29%)94,00056,900-6,41463,7774 tháng
CVNM250724010 (+4.35%)314,10056,900-8,56067,3146 tháng
CVNM2508390 (0.00%)186,80056,900-10,70670,6198 tháng
CVNM250960030 (+5.26%)43,20056,900-12,63774,17311 tháng
CVPB2507110-60 (-35.29%)302,00018,450-1,66920,3334 tháng
CVPB2508360-30 (-7.69%)466,80018,450-2,64321,7946 tháng
CVPB2509540-40 (-6.90%)241,90018,450-3,61623,1188 tháng
CVPB2510780-120 (-13.33%)202,30018,450-4,59024,55911 tháng
CVRE25061,490-30 (-1.97%)6,00024,8005,80124,9594 tháng
CVRE25071,510 (0.00%)24,8004,91225,9286 tháng
CVRE25081,400 (0.00%)24,8003,91226,4887 tháng
CVRE25091,350 (0.00%)24,8003,24526,9558 tháng
CVRE25101,300-170 (-11.56%)16,30024,8002,68927,3119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.3434 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:81,111
Giá TH điều chỉnh:78,448
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate