Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVNM2203)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY10

KLGD707,100

NN mua558,100

NN bán104,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,100

Giá thực hiện81,111

Hòa vốn **78,641

S-X *-7,348

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (101.802) - HPG (90.149) - DIG (62.490) - CEO (56.923) - HAG (52.150)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2304660-60 (-8.33%)198,800-56075,152KIS9 tháng
CVNM2305550 (0.00%)-2,82076,347KIS8 tháng
CVNM2306890-50 (-5.32%)27,000-4,97281,792KIS12 tháng
CVNM2308960-30 (-3.03%)88,700-80076,680HCM9 tháng
CVNM2309200-50 (-20%)3,700-13,80083,000VCI6 tháng
CVNM2310720-30 (-4%)57,100-11,80087,200SSI10 tháng
CVNM23111,120 (0.00%)1,000-11,80091,200SSI15 tháng
CVNM2312250-40 (-13.79%)1,900-11,79982,499KIS4 tháng
CVNM2313500-40 (-7.41%)5,000-15,77988,979KIS7 tháng
CVNM23141,200 (0.00%)-18,68896,488KIS12 tháng
CVNM23153,600 (0.00%)-20,688103,288KIS15 tháng
CVNM23161,620 (0.00%)3,20081,200MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23071,200-60 (-4.76%)75,10027,2504,58427,4667 tháng
CMBB2305420-60 (-12.50%)100,30018,0003,21718,4367 tháng
CMWG2304380-20 (-5%)18,50039,7506,07441,2047 tháng
CSTB2305220-10 (-4.35%)154,90028,050-1,06130,2117 tháng
CTPB2303300-10 (-3.23%)50,00017,1501,33817,9697 tháng
CVPB2304230-10 (-4.17%)137,60019,3003,09719,7107 tháng
CHPG2312980-90 (-8.41%)520,90027,2503,47327,6977 tháng
CHPG23131,280-50 (-3.76%)14,80027,2503,91728,4539 tháng
CMSN2305260-10 (-3.70%)12,90061,600-15,18979,3899 tháng
CSTB2309140-20 (-12.50%)270,00028,050-2,50531,2557 tháng
CSTB2310530 (0.00%)28,050-2,28332,9839 tháng
CVHM2305180 (0.00%)40,900-16,87759,2179 tháng
CVNM2304660-60 (-8.33%)198,80068,200-56075,1529 tháng
CVRE2306180-10 (-5.26%)53,10022,950-6,38330,2339 tháng
CHDB2303410-30 (-6.82%)73,50018,30079618,9316 tháng
CHDB230475010 (+1.35%)10,00018,3002320,8889 tháng
CHPG23151,55050 (+3.33%)6,10027,250-52733,97712 tháng
CHPG23161,200-50 (-4%)2,00027,250-1,63833,68815 tháng
CNVL2303920-10 (-1.08%)9,60018,3501,01721,0139 tháng
CPDR23032,380-40 (-1.65%)185,00028,0508,16229,4089 tháng
CPOW230340-20 (-33.33%)34,80011,500-3,83315,4136 tháng
CPOW2304140 (0.00%)11,500-4,83316,6139 tháng
CSTB2312660 (0.00%)28,050-5,28336,63312 tháng
CSTB2313740 (0.00%)28,050-7,50539,25515 tháng
CVIC230360 (0.00%)32,40042,950-14,82758,2576 tháng
CVIC2304330 (0.00%)42,950-16,93862,5289 tháng
CHDB2305610-20 (-3.17%)13,00018,300-17120,5958 tháng
CHDB2306920-40 (-4.17%)18,50018,300-1,04122,54412 tháng
CHPG2317700-70 (-9.09%)18,70027,25036229,6888 tháng
CHPG2318580-40 (-6.45%)9,00027,250-1,97231,5429 tháng
CHPG2319840-40 (-4.55%)20027,250-2,86133,47112 tháng
CMSN2306210-20 (-8.70%)3,10061,600-18,39982,0998 tháng
CMSN2307550 (0.00%)61,600-21,39988,49912 tháng
CNVL230474050 (+7.25%)327,80018,3502,79518,5156 tháng
CNVL23051,400 (0.00%)90018,3501,35122,59912 tháng
CPDR23042,520-50 (-1.95%)53,40028,05010,05128,0796 tháng
CPDR23052,650-30 (-1.12%)23,40028,0507,82830,82212 tháng
CPOW2305130-20 (-13.33%)10011,500-3,49915,2598 tháng
CPOW2306370 (0.00%)10011,500-4,49916,73912 tháng
CSTB2314300-10 (-3.23%)12,60028,050-4,17233,7228 tháng
CSTB2315270-30 (-10%)32,80028,050-6,28335,6839 tháng
CSTB2316490 (0.00%)28,050-8,28338,78312 tháng
CVHM230617010 (+6.25%)4,50040,900-19,76662,0268 tháng
CVHM230744040 (+10%)10040,900-21,76666,18612 tháng
CVIC2305230 (0.00%)42,950-18,16162,9518 tháng
CVIC2306900-100 (-10%)2,10042,950-19,27269,42212 tháng
CVNM2305550 (0.00%)68,200-2,82076,3478 tháng
CVNM2306890-50 (-5.32%)27,00068,200-4,97281,79212 tháng
CVRE230711010 (+10%)12,40022,950-7,38330,8838 tháng
CVRE2308290-20 (-6.45%)190,10022,950-8,38332,78312 tháng
CHPG2335740-60 (-7.50%)2,10027,25013930,0714 tháng
CHPG23361,140 (0.00%)27,250-86132,6717 tháng
CHPG23371,250 (0.00%)27,250-2,41634,6669 tháng
CHPG23381,530 (0.00%)27,250-2,74936,11912 tháng
CHPG23394,400 (0.00%)27,250-2,97239,02215 tháng
CMBB2316800 (0.00%)18,000125,9997 tháng
CMSN2314230-40 (-14.81%)5,10061,600-17,39981,2994 tháng
CMSN2315420-30 (-6.67%)57,50061,600-20,39986,1997 tháng
CMSN23161,130 (0.00%)61,600-22,37995,27912 tháng
CMSN23171,810 (0.00%)61,600-25,268101,34815 tháng
CMWG2315540-20 (-3.57%)73,90039,750-9,13859,6887 tháng
CPOW2312480-30 (-5.88%)7,00011,500-72213,1824 tháng
CPOW23131,010 (0.00%)11,500-1,38814,9089 tháng
CPOW23141,270 (0.00%)11,500-1,61115,65112 tháng
CPOW23151,460 (0.00%)11,500-1,95616,37615 tháng
CSHB2301730-30 (-3.95%)115,60011,000-33312,7934 tháng
CSHB23021,100 (0.00%)11,000-99914,1997 tháng
CSHB23031,340 (0.00%)11,000-1,34515,0259 tháng
CSHB2304730 (0.00%)10011,000-66615,3169 tháng
CSHB2305770-40 (-4.94%)143,80011,000-1,55516,40512 tháng
CSHB23061,970 (0.00%)11,000-1,77716,71715 tháng
CSTB2329370-20 (-5.13%)20,10028,050-3,83833,3684 tháng
CSTB2330610-70 (-10.29%)42,50028,050-5,94936,4397 tháng
CSTB2331640-20 (-3.03%)10,30028,050-6,94938,1999 tháng
CSTB2332790-70 (-8.14%)1,60028,050-7,83839,83812 tháng
CSTB23333,820 (0.00%)28,050-8,06143,75115 tháng
CTPB2304760 (0.00%)17,150-1,73821,9287 tháng
CTPB2305880 (0.00%)80017,150-2,18322,8539 tháng
CTPB23062,210 (0.00%)17,150-2,73824,30812 tháng
CVHM2314340-20 (-5.56%)406,50040,900-7,98851,6084 tháng
CVHM2315600 (0.00%)40,900-9,98855,6887 tháng
CVHM2316810 (0.00%)40,900-10,33457,7149 tháng
CVHM23171,000 (0.00%)40,900-11,44560,34512 tháng
CVHM23181,990 (0.00%)40,900-12,55663,40615 tháng
CVIC2310400-40 (-9.09%)40,00042,950-7,04953,1994 tháng
CVIC2311520-40 (-7.14%)100,00042,950-9,04956,1595 tháng
CVIC2312840 (0.00%)10042,950-9,39560,7459 tháng
CVIC23131,070 (0.00%)42,950-10,50664,15612 tháng
CVIC23142,660 (0.00%)42,950-11,61767,86715 tháng
CVNM2312250-40 (-13.79%)1,90068,200-11,79982,4994 tháng
CVNM2313500-40 (-7.41%)5,00068,200-15,77988,9797 tháng
CVNM23141,200 (0.00%)68,200-18,68896,48812 tháng
CVNM23153,600 (0.00%)68,200-20,688103,28815 tháng
CVPB2316610 (0.00%)19,300-3,05725,2657 tháng
CVPB2317680-10 (-1.45%)1,00019,300-3,57525,4689 tháng
CVPB2318890-10 (-1.11%)10019,300-4,11626,81012 tháng
CVPB23192,890 (0.00%)19,300-4,64629,45615 tháng
CVRE2316370-20 (-5.13%)4,60022,950-6,04930,4794 tháng
CVRE2317400-40 (-9.09%)50022,950-7,04931,5997 tháng
CVRE2318590 (0.00%)22,950-8,04933,3599 tháng
CVRE2319740-50 (-6.33%)1,00022,950-8,82734,73712 tháng
CVRE23202,810 (0.00%)22,950-9,38337,95315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.3434 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:81,111
Giá TH điều chỉnh:78,448
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.