Chứng quyền CVNM03MBS21CE (HOSE: CVNM2202)
CW CVNM03MBS21CE
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 98,200 | -9,924 | 66,469 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | -8,965 | 67,063 | ACBS | 12 tháng | |
CVNM2502 | 560 | (0.00%) | -7,049 | 65,932 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2503 | 830 | (0.00%) | -9,923 | 70,099 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2504 | 690 | (0.00%) | -6,578 | 66,776 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | -9,282 | 65,637 | VCI | 6 tháng | |
CVNM2506 | 60 | -30 (-33.33%) | 33,300 | -7,114 | 63,777 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | -20 (-7.14%) | 6,000 | -9,260 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 430 | (0.00%) | -11,406 | 70,928 | KIS | 8 tháng | |
CVNM2509 | 610 | (0.00%) | -13,337 | 74,251 | KIS | 11 tháng | |
CVNM2510 | 780 | (0.00%) | 5,000 | -2,715 | 64,941 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | -20 (-1.24%) | 400 | 1,200 | 64,540 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 970 | -10 (-1.02%) | 5,000 | -2,715 | 63,600 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,150 | (0.00%) | -4,646 | 66,401 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,650 | (0.00%) | 33,100 | 8,100 | 33,250 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 6,100 | 300 (+5.17%) | 500 | 72,100 | 30,100 | 72,500 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 18,600 | -1,844 | 21,408 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 24,750 | 4,750 | 25,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 510 | -20 (-3.77%) | 165,100 | 116,600 | -16,327 | 137,948 | 9 tháng |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | 27,100 | -900 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 83,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |