Chứng quyền CVNM03MBS21CE (HOSE: CVNM2202)
CW CVNM03MBS21CE
Ngừng giao dịch
20
-10 (-33.33%)
22/06/2022 15:00
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2201 | 240 | -30 (-11.11%) | 466,100 | -14,903 | 89,256 | KIS | 9 tháng |
CVNM2203 | 160 | -20 (-11.11%) | 764,500 | -7,748 | 81,543 | KIS | 5 tháng |
CVNM2204 | 700 | -90 (-11.39%) | 678,900 | 97 | 77,373 | ACBS | 6 tháng |
CVNM2205 | 600 | (0.00%) | -6,672 | 86,657 | KIS | 6 tháng | |
CVNM2206 | 800 | -80 (-9.09%) | 70,300 | -6,673 | 84,337 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2203 | 870 | -50 (-5.43%) | 48,700 | 24,200 | -2,221 | 28,511 | 6 tháng |
CHPG2211 | 280 | 50 (+21.74%) | 592,900 | 21,450 | -12,212 | 34,509 | 6 tháng |
CPOW2203 | 520 | -30 (-5.45%) | 874,400 | 12,800 | -2,900 | 16,740 | 4.5 tháng |
CSTB2209 | 430 | 390 (+975%) | 53,700 | 22,500 | -9,500 | 33,290 | 6 tháng |
CTCB2205 | 670 | -30 (-4.29%) | 12,000 | 37,600 | -8,900 | 49,850 | 6 tháng |
CVHM2207 | 560 | -50 (-8.20%) | 21,700 | 59,100 | -11,829 | 75,282 | 6 tháng |
CVIC2206 | 390 | -70 (-15.22%) | 52,500 | 67,500 | -15,000 | 86,400 | 5 tháng |
CVNM2206 | 800 | -80 (-9.09%) | 70,300 | 70,700 | -6,673 | 84,337 | 6 tháng |
CVPB2205 | 450 | 40 (+9.76%) | 307,700 | 28,800 | -8,700 | 39,300 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 83,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |