Chứng quyền CVNM03MBS21CE (HOSE: CVNM2202)
CW CVNM03MBS21CE
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,507 | 74,175 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,418 | 68,402 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 83,298 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 20 | 10 (+100%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,097 | 82,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 430 | -30 (-6.52%) | 8 : 1 | 86,888 | -20,948 | 88,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -22,908 | 93,419 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 65,000 | 502 | 64,482 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |