Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CVNM2114)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A3
40
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD59,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **94,619
S-X *-26,323
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 69,900 | -7,707 | 74,080 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | -3,618 | 68,010 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | -14,398 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | -14,398 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | 20 (+100%) | 95,800 | -18,297 | 82,689 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | 20 (+5.26%) | 369,200 | -21,148 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,350 | -150 (-10%) | 10,200 | -23,108 | 92,400 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 | 21,400 | 1,577 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9178 : 1 |
Giá phát hành: | 1,780 |
Giá thực hiện: | 96,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 94,423 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |