Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CVNM2114)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A3
Ngừng giao dịch
40
10 (+33.33%)
20/05/2022 15:00
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD59,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện96,000
Hòa vốn **94,619
S-X *-26,323
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/05/2022 | 40 | 10 (+33.33%) | 59,500 |
19/05/2022 | 30 | 10 (+50%) | 68,200 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2201 | 420 | 80 (+23.53%) | 77,200 | -16,609 | 95,119 | KIS | 9 tháng |
CVNM2202 | 240 | 80 (+50%) | 373,800 | -11,600 | 85,900 | MBS | 4.5 tháng |
CVNM2203 | 370 | 60 (+19.35%) | 218,400 | -9,211 | 88,511 | KIS | 5 tháng |
CVNM2204 | 850 | 100 (+13.33%) | 183,700 | -1,100 | 81,500 | ACBS | 6 tháng |
CVNM2205 | 750 | 100 (+15.38%) | 200 | -8,099 | 91,999 | KIS | 6 tháng |
CVNM2206 | 880 | 20 (+2.33%) | 200 | -8,100 | 87,920 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 440 | 70 (+18.92%) | 7,100 | 25,650 | -5,850 | 32,380 | 6 tháng |
CHPG2207 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,700 | 34,450 | -17,050 | 52,850 | 6 tháng |
CKDH2205 | 270 | 30 (+12.50%) | 78,100 | 40,900 | -17,100 | 58,810 | 6 tháng |
CMBB2203 | 400 | 30 (+8.11%) | 43,600 | 28,050 | -7,450 | 36,300 | 6 tháng |
CMWG2203 | 1,520 | 520 (+52%) | 51,900 | 139,000 | -9,000 | 158,640 | 6 tháng |
CNVL2203 | 650 | 150 (+30%) | 100 | 78,900 | -13,600 | 95,750 | 6 tháng |
CSTB2206 | 240 | -10 (-4%) | 129,900 | 22,750 | -14,750 | 37,980 | 6 tháng |
CVHM2206 | 340 | 10 (+3.03%) | 33,400 | 67,900 | -18,100 | 87,700 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9178 : 1 |
Giá phát hành: | 1,780 |
Giá thực hiện: | 96,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 94,423 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |