Chứng quyền CVNM02MBS21CE (HOSE: CVNM2110)
CW CVNM02MBS21CE
30
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 50 | -20 (-28.57%) | 279,200 | -8,224 | 66,315 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 340 | (0.00%) | 671,000 | -7,265 | 67,120 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 490 | 10 (+2.08%) | 485,200 | -5,349 | 65,596 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 910 | 10 (+1.11%) | 218,200 | -8,223 | 70,483 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 700 | (0.00%) | -4,878 | 66,834 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2506 | 30 | -10 (-25%) | 46,100 | -5,414 | 63,546 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 210 | 10 (+5%) | 311,500 | -7,560 | 67,082 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 360 | -10 (-2.70%) | 162,600 | -9,706 | 70,387 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | (0.00%) | 239,100 | -11,637 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 870 | 20 (+2.35%) | 226,000 | -1,015 | 65,637 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 957,200 | 2,900 | 64,900 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 960 | -50 (-4.95%) | 302,800 | -1,015 | 63,552 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,120 | -30 (-2.61%) | 119,100 | -2,946 | 66,256 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,230 | 180 (+8.78%) | 37,100 | 35,300 | 10,300 | 36,150 | 9 tháng |
CVHM2409 | 6,910 | 60 (+0.88%) | 200 | 76,900 | 34,900 | 76,550 | 9 tháng |
CVPB2410 | 300 | 40 (+15.38%) | 188,100 | 19,300 | -1,144 | 21,321 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,920 | 70 (+3.78%) | 22,600 | 25,500 | 5,500 | 25,760 | 9 tháng |
CFPT2405 | 600 | 40 (+7.14%) | 120,900 | 123,800 | -9,127 | 138,834 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | 50 (+13.89%) | 410,000 | 23,600 | 284 | 24,682 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 90,241 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |