Chứng quyền CVNM02MBS21CE (HOSE: CVNM2110)
CW CVNM02MBS21CE
30
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 290 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,507 | 74,459 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 120 | -70 (-36.84%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,418 | 68,559 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | 10 (+2.04%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,198 | 83,298 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 10 | -10 (-50%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,097 | 82,395 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 460 | 20 (+4.55%) | 8 : 1 | 86,888 | -20,948 | 88,754 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,610 | 30 (+1.90%) | 4 : 1 | 88,888 | -22,908 | 93,419 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 65,000 | 502 | 66,638 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 111,800 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 25,000 | 3,000 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 50,000 | -600 | 50,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,150 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |