Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVNM2109)
CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-10
Ngừng giao dịch
20
(%)
04/01/2022 15:00
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY10
KLGD1,905,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,700
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **93,484
S-X *-6,686
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2201 | 340 | -50 (-12.82%) | 166,900 | -20,409 | 93,860 | KIS | 9 tháng |
CVNM2202 | 170 | -20 (-10.53%) | 41,200 | -15,400 | 85,200 | MBS | 4.5 tháng |
CVNM2203 | 320 | -30 (-8.57%) | 319,000 | -13,011 | 87,511 | KIS | 5 tháng |
CVNM2204 | 790 | -90 (-10.23%) | 25,300 | -4,900 | 80,900 | ACBS | 6 tháng |
CVNM2205 | 650 | 10 (+1.56%) | 400 | -11,899 | 90,399 | KIS | 6 tháng |
CVNM2206 | 940 | -20 (-2.08%) | 100 | -11,900 | 88,460 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2102 | 180 | 10 (+5.88%) | 409,100 | 29,050 | -5,950 | 35,360 | 8 tháng |
CHPG2117 | 70 | -10 (-12.50%) | 390,200 | 37,650 | -22,350 | 60,350 | 8 tháng |
CTCB2112 | 60 | -10 (-14.29%) | 108,200 | 35,700 | -19,300 | 55,300 | 8 tháng |
CVHM2113 | 70 | -30 (-30%) | 324,000 | 66,800 | -23,200 | 90,350 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9151 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 95,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 93,386 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |