Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07
870
Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 80 | 10 (+14.29%) | 817,700 | -6,324 | 66,430 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 460 | 30 (+6.98%) | 280,600 | -5,365 | 67,810 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 660 | -20 (-2.94%) | 575,600 | -3,449 | 66,411 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,120 | -30 (-2.61%) | 281,500 | -6,323 | 71,489 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 830 | 10 (+1.22%) | 200 | -2,978 | 67,588 | BSI | 9 tháng |
CVNM2506 | 50 | 10 (+25%) | 1,040,500 | -3,514 | 63,700 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | -30 (-10.34%) | 955,500 | -5,660 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 470 | -30 (-6%) | 164,200 | -7,806 | 71,237 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 730 | 10 (+1.39%) | 162,900 | -9,737 | 75,178 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 323,700 | 885 | 66,873 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | (0.00%) | 706,400 | 4,800 | 66,220 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,050 | (0.00%) | 392,300 | 885 | 63,987 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,170 | -60 (-4.88%) | 33,500 | -1,046 | 66,497 | SSI | 7 tháng |
CVNM2514 | 1,430 | -380 (-20.99%) | 26,500 | 3,800 | 67,440 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 126,600 | 7,458 | 132,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,300 | 240 (+11.65%) | 879,300 | 26,000 | 5,182 | 26,564 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,820 | 130 (+4.83%) | 76,600 | 26,700 | 4,110 | 27,490 | 12 tháng |
CMSN2406 | 820 | (0.00%) | 324,600 | 76,500 | -2,500 | 83,920 | 12 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | 67,900 | -2,100 | 73,720 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,540 | 70 (+2.02%) | 453,700 | 47,650 | 9,650 | 48,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 216,200 | 34,950 | 8,950 | 35,900 | 12 tháng |
CVHM2408 | 12,800 | 800 (+6.67%) | 2,600 | 87,900 | 49,900 | 89,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 90,400 | 19,350 | 2,037 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 460 | 30 (+6.98%) | 280,600 | 59,800 | -5,365 | 67,810 | 12 tháng |
CVPB2409 | 590 | 10 (+1.72%) | 579,100 | 20,150 | -1,268 | 22,567 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,350 | 100 (+1.60%) | 3,100 | 28,600 | 12,600 | 28,700 | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | 126,600 | -7,255 | 143,780 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,030 | 310 (+18.02%) | 1,021,300 | 26,000 | 2,684 | 28,387 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 656,700 | 26,700 | 1,700 | 29,650 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,320 | -30 (-0.90%) | 145,600 | 76,500 | 16,500 | 83,240 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 67,900 | 3,900 | 74,800 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 4,300 | 47,650 | 7,650 | 52,450 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | 10 (+0.31%) | 26,200 | 34,950 | 6,450 | 38,220 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,770 | (0.00%) | 425,600 | 14,850 | 1,850 | 16,540 | 12 tháng |
CVHM2512 | 8,600 | 1,500 (+21.13%) | 100 | 87,900 | 29,900 | 92,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 138,500 | 19,350 | 350 | 22,180 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,870 | (0.00%) | 706,400 | 59,800 | 4,800 | 66,220 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,200 | -10 (-0.45%) | 602,400 | 20,150 | 2,150 | 22,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,730 | 310 (+9.06%) | 27,000 | 28,600 | 5,100 | 30,960 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,641 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |