Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07
870
Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 510 | -10 (-1.92%) | 10 : 1 | 75,555 | -4,107 | 76,547 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 8 : 1 | 69,000 | -18 | 71,695 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,798 | 82,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,798 | 84,964 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 120 | 20 (+20%) | 10 : 1 | 83,979 | -14,697 | 83,473 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 650 | 20 (+3.17%) | 8 : 1 | 86,888 | -17,548 | 90,244 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -19,508 | 95,457 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 10 : 1 | 65,000 | 3,902 | 73,008 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 3 : 1 | 30,250 | 24,000 | 6,250 | 30,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 8,007 | 25,986 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 6 : 1 | 74,200 | 66,000 | 8,200 | 78,000 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 4 : 1 | 51,100 | 36,000 | 15,442 | 51,585 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2 : 1 | 31,600 | 30,000 | 1,600 | 32,600 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 3 : 1 | 47,550 | 27,000 | 20,550 | 47,640 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 4 : 1 | 42,850 | 50,000 | -7,150 | 51,800 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 3,500 | -50 (-1.41%) | 2 : 1 | 24,600 | 23,000 | 5,987 | 24,278 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 3 : 1 | 25,850 | 25,000 | 850 | 27,250 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 51,100 | 48,000 | 3,100 | 55,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 3 : 1 | 31,600 | 27,000 | 4,600 | 33,750 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 2 : 1 | 24,600 | 17,000 | 8,077 | 24,455 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |