Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07

Ngừng giao dịch

870

-50 (-5.43%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa970

Cao nhất980

Thấp nhất810

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY810

KLGD250,600

NN mua-

NN bán100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở87,400

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **87,193

S-X *8,759

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306510-10 (-1.92%)10 : 175,555-4,10776,547KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308520-30 (-5.45%)8 : 169,000-1871,695HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 180,000-10,79882,220SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311670 (0.00%)10 : 180,000-10,79884,964SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM231312020 (+20%)10 : 183,979-14,69783,473KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231465020 (+3.17%)8 : 186,888-17,54890,244KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23152,130 (0.00%)4 : 188,888-19,50895,457KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 165,0003,90273,008MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-140 (-6.06%)3 : 130,25024,0006,25030,510HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23064,940-60 (-1.20%)2 : 125,40020,0008,00725,986MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23022,000-70 (-3.38%)6 : 174,20066,0008,20078,000MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23054,020-180 (-4.29%)4 : 151,10036,00015,44251,585MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB23061,300-160 (-10.96%)2 : 131,60030,0001,60032,600STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,880-200 (-2.82%)3 : 147,55027,00020,55047,640TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302450-50 (-10%)4 : 142,85050,000-7,15051,800VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23023,500-50 (-1.41%)2 : 124,60023,0005,98724,278VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303750-70 (-8.54%)3 : 125,85025,00085027,250VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,200 (0.00%)6 : 151,10048,0003,10055,200MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23342,250-210 (-8.54%)3 : 131,60027,0004,60033,750STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23064,080-120 (-2.86%)2 : 124,60017,0008,07724,455VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.