Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07
870
Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 520 | (0.00%) | 104,100 | -4,007 | 76,642 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 82 | 71,930 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | -20 (-4.88%) | 748,000 | -10,698 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | 10 (+1.52%) | 331,400 | -10,698 | 84,964 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 100 | -40 (-28.57%) | 111,600 | -14,597 | 83,277 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 630 | -20 (-3.08%) | 88,000 | -17,448 | 90,087 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | -40 (-1.84%) | 9,800 | -19,408 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 4,002 | 73,106 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 2,290,100 | 30,550 | 6,550 | 30,930 | 12 tháng |
CMBB2306 | 5,000 | 30 (+0.60%) | 118,200 | 25,500 | 8,107 | 26,090 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 769,400 | 76,000 | 10,000 | 78,420 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 450,800 | 51,000 | 15,342 | 52,298 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,460 | 190 (+14.96%) | 999,300 | 32,000 | 2,000 | 32,920 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,080 | 780 (+12.38%) | 213,400 | 48,000 | 21,000 | 48,240 | 12 tháng |
CVHM2302 | 500 | 90 (+21.95%) | 1,518,400 | 43,300 | -6,700 | 52,000 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,550 | (0.00%) | 1,100 | 24,250 | 5,637 | 24,359 | 12 tháng |
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 250,400 | 25,650 | 650 | 27,460 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 2,228,800 | 51,000 | 3,000 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,460 | 100 (+4.24%) | 50,000 | 32,000 | 5,000 | 34,380 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,200 | (0.00%) | 45,000 | 24,250 | 7,727 | 24,688 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,641 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |