Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVNM2106)

CW VNM/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

20

-40 (-66.67%)
11/01/2022 14:45

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất20

Cao nhất NY6,250

Thấp nhất NY10

KLGD296,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở83,700

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **96,783

S-X *-12,986

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 175,555-7,70774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308110-10 (-8.33%)8 : 169,000-3,61868,481HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2310250-10 (-3.85%)10 : 180,000-14,39880,848SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311470-30 (-6%)10 : 180,000-14,39883,004SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 183,979-18,29782,493KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314420-40 (-8.70%)8 : 186,888-21,14888,441KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 188,888-23,10893,419KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2316300 (0.00%)10 : 165,00030266,638MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320 (0.00%)2 : 126,55025,0001,55027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401300-100 (-25%)3 : 127,75031,000-3,25031,900HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,550 (0.00%)2 : 122,85020,0002,85025,100MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 126,40031,000-4,60031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,100 (0.00%)2 : 144,10034,00010,10046,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401750-10 (-1.32%)2 : 116,80018,500-1,70020,000TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620-210 (-25.30%)4 : 141,00043,000-2,00045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,210 (0.00%)1.94 : 121,10020,4111,27722,102VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.