Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVNM2106)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất20
Cao nhất NY6,250
Thấp nhất NY10
KLGD296,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,700
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **96,783
S-X *-12,986
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,707 | 74,175 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,618 | 68,481 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,398 | 80,848 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 470 | -30 (-6%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,398 | 83,004 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 20 | 10 (+100%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,297 | 82,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 420 | -40 (-8.70%) | 8 : 1 | 86,888 | -21,148 | 88,441 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -23,108 | 93,419 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,000 | 302 | 66,638 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,550 | 25,000 | 1,550 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 300 | -100 (-25%) | 3 : 1 | 27,750 | 31,000 | -3,250 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,400 | 31,000 | -4,600 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 44,100 | 34,000 | 10,100 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 2 : 1 | 16,800 | 18,500 | -1,700 | 20,000 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | -210 (-25.30%) | 4 : 1 | 41,000 | 43,000 | -2,000 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |